Giai đoạn sau 1975 đến nay: Phục hồi và hội nhập
Giai đoạn sau 1975 đến nay: Phục hồi và Hội nhập
Sau năm 1975, Đạo Cao Đài bước vào một thời kỳ mới với nhiều thay đổi trong bối cảnh đất nước thống nhất và chuyển mình trong quá trình đổi mới, hội nhập quốc tế. Trong giai đoạn này, Đạo Cao Đài trải qua nhiều thử thách về tổ chức, hoạt động tôn giáo và sự thích ứng với chính sách quản lý tôn giáo của nhà nước.
1. Giai đoạn 1975 – 1990: Thử thách và kiểm soát
A. Hoàn cảnh sau 1975
Ngày 30/4/1975, chính quyền Việt Nam Cộng Hòa sụp đổ, đất nước thống nhất dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Chính quyền mới triển khai chính sách quản lý chặt chẽ đối với các tôn giáo, trong đó có Đạo Cao Đài.
Nhiều chức sắc, tín đồ Cao Đài phải thích nghi với hệ thống quản lý mới hoặc tạm ngưng hoạt động tôn giáo trong một thời gian.
B. Kiểm soát tổ chức và hoạt động
Năm 1977, Nhà nước ban hành chính sách quản lý các tổ chức tôn giáo, trong đó nhiều hoạt động của Đạo Cao Đài bị hạn chế.
Tòa Thánh Tây Ninh và một số chi phái khác phải dừng một số hoạt động tổ chức tôn giáo công khai.
Các chương trình từ thiện, lễ hội tôn giáo bị thu hẹp quy mô hoặc gián đoạn.
C. Giai đoạn khó khăn
Do chính sách kiểm soát tôn giáo, nhiều tín đồ và chức sắc gặp khó khăn trong việc thực hành đạo.
Một số chức sắc Cao Đài không chấp nhận sự kiểm soát của nhà nước đã chọn con đường ly khai hoặc ra nước ngoài để tiếp tục hoạt động.
2. Giai đoạn 1990 – 2007: Phục hồi và phát triển
A. Chính sách Đổi mới và công nhận hoạt động tôn giáo
Năm 1986, chính sách Đổi mới của Đảng và Nhà nước Việt Nam được thực hiện, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các tôn giáo, trong đó có Đạo Cao Đài.
Năm 1997, Nhà nước chính thức công nhận Đạo Cao Đài là một tôn giáo hợp pháp, cho phép phục hồi một số hoạt động tôn giáo truyền thống.
Một số lễ hội lớn như Đại lễ Hội Yến Diêu Trì Cung được phép tổ chức trở lại với quy mô lớn hơn.
B. Tổ chức lại hệ thống Đạo Cao Đài
Năm 1997, Ban Đại diện Hội Thánh Cao Đài Tòa Thánh Tây Ninh được thành lập, đánh dấu bước chuyển mình trong việc tái tổ chức hoạt động tôn giáo.
Các chi phái Cao Đài khác cũng dần được công nhận và tổ chức lại theo mô hình phù hợp với chính sách của Nhà nước.
Hoạt động giảng đạo, giáo dục tôn giáo được khôi phục, giúp tín đồ có thể tiếp cận giáo lý một cách chính thống hơn.
C. Mở rộng công tác từ thiện và xã hội
Các tổ chức từ thiện của Đạo Cao Đài bắt đầu được tái lập, hỗ trợ người nghèo, bệnh nhân và những người có hoàn cảnh khó khăn.
Các chương trình xây dựng nhà tình thương, cứu trợ thiên tai được triển khai mạnh mẽ.
3. Giai đoạn 2007 – nay: Hội nhập và phát triển
A. Công nhận tư cách pháp lý và mở rộng ảnh hưởng
Năm 2007, Nhà nước công nhận Hội Thánh Cao Đài Tòa Thánh Tây Ninh là tổ chức tôn giáo hợp pháp, có quyền hoạt động độc lập theo quy định pháp luật.
Các tổ chức tôn giáo của Đạo Cao Đài ngày càng mở rộng và được công nhận về mặt pháp lý.
Quan hệ giữa Đạo Cao Đài và chính quyền ngày càng cải thiện, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho tín đồ hành đạo.
B. Phát triển các hoạt động đối ngoại
Đạo Cao Đài mở rộng quan hệ với các tổ chức tôn giáo quốc tế, tham gia các diễn đàn tôn giáo và hội nghị liên tôn giáo trên thế giới.
Cộng đồng tín đồ Cao Đài ở nước ngoài cũng đóng góp vào việc quảng bá đạo và hỗ trợ các hoạt động từ thiện trong nước.
C. Ứng dụng công nghệ và đổi mới trong truyền bá giáo lý
Sử dụng mạng xã hội, website và các phương tiện truyền thông để truyền bá giáo lý, giúp tín đồ dễ dàng tiếp cận thông tin về đạo.
Một số chương trình giảng dạy giáo lý được tổ chức trực tuyến, giúp kết nối tín đồ ở nhiều nơi.
4. Kết luận
Từ năm 1975 đến nay, Đạo Cao Đài đã trải qua một quá trình đầy thăng trầm, từ giai đoạn khó khăn do bị kiểm soát đến thời kỳ phục hồi và phát triển mạnh mẽ. Hiện nay, Đạo Cao Đài tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng trong đời sống tôn giáo và xã hội Việt Nam, đồng thời mở rộng ảnh hưởng trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Last updated
Was this helpful?