Kinh điển Đại Thừa và Tiểu Thừa trong Phật giáo
Phật giáo được chia thành hai nhánh chính: Tiểu Thừa (Theravāda) và Đại Thừa (Mahāyāna). Mỗi truyền thống có hệ thống kinh điển riêng, phản ánh tư tưởng và con đường tu tập khác nhau.1. KINH ĐIỂN TIỂU THỪA (THERAVĀDA)
1.1. Định nghĩa và đặc điểm
Tiểu Thừa (Hīnayāna) – nghĩa là "Cỗ Xe Nhỏ", sau này được gọi là Phật giáo Nguyên thủy (Theravāda).
Chủ trương giữ nguyên lời dạy của Đức Phật, nhấn mạnh việc tu tập cá nhân để đạt A-la-hán (Arahat), chấm dứt luân hồi và đạt Niết Bàn.
Hệ thống kinh điển được bảo tồn trong Tam Tạng Pali (Tipiṭaka), ghi lại những lời dạy nguyên thủy của Đức Phật.
1.2. Tam Tạng Pali (Pali Canon – Tipiṭaka)
📌 1. Kinh Tạng (Sutta Pitaka): Ghi lại những bài giảng của Đức Phật. 📌 2. Luật Tạng (Vinaya Pitaka): Quy định giới luật cho Tăng đoàn. 📌 3. Luận Tạng (Abhidhamma Pitaka): Phân tích chi tiết về tâm lý học và vũ trụ quan Phật giáo.
1.3. Các bộ kinh quan trọng của Tiểu Thừa
✅ Trường Bộ Kinh (Dīgha Nikāya): Gồm 34 bài kinh dài, như Kinh Đại Bát Niết Bàn. ✅ Trung Bộ Kinh (Majjhima Nikāya): Gồm 152 bài kinh trung bình, trình bày rõ ràng giáo lý cốt lõi. ✅ Tăng Chi Bộ Kinh (Aṅguttara Nikāya): Hệ thống hóa giáo lý theo số lượng chủ đề tăng dần. ✅ Tương Ưng Bộ Kinh (Saṃyutta Nikāya): Tập hợp các bài kinh liên quan đến một chủ đề chung. ✅ Tiểu Bộ Kinh (Khuddaka Nikāya): Bao gồm nhiều kinh nhỏ như Kinh Pháp Cú (Dhammapada), Kinh Tứ Thập Nhị Chương.
📌 Phật giáo Tiểu Thừa phổ biến tại các nước: Sri Lanka, Thái Lan, Myanmar, Lào, Campuchia.
2. KINH ĐIỂN ĐẠI THỪA (MAHĀYĀNA)
2.1. Định nghĩa và đặc điểm
Đại Thừa (Mahāyāna) – nghĩa là "Cỗ Xe Lớn", chủ trương mở rộng con đường giải thoát cho tất cả chúng sinh.
Nhấn mạnh hạnh Bồ Tát, từ bi và trí tuệ, hướng đến sự giác ngộ toàn diện (thành Phật) thay vì chỉ đạt A-la-hán.
Kinh điển Đại Thừa không chỉ dựa vào Tam Tạng Pali, mà còn phát triển thêm nhiều kinh điển sâu sắc bằng tiếng Sanskrit, sau đó dịch sang Hán văn, Tây Tạng.
2.2. Các bộ kinh quan trọng của Đại Thừa
✅ Kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa (Prajñāpāramitā Sūtras)
Nội dung về trí tuệ Bát Nhã, gồm các bộ kinh như Kinh Kim Cang, Kinh Tâm. ✅ Kinh Pháp Hoa (Saddharma Puṇḍarīka Sūtra)
Nhấn mạnh tư tưởng Nhất Thừa (mọi người đều có thể thành Phật). ✅ Kinh Hoa Nghiêm (Avataṃsaka Sūtra)
Mô tả vũ trụ rộng lớn của chư Phật và hành trình của Bồ Tát. ✅ Kinh Duy Ma Cật (Vimalakīrti Nirdeśa Sūtra)
Trình bày trí tuệ của cư sĩ Duy Ma Cật, đề cao khả năng giác ngộ của cư sĩ. ✅ Kinh Lăng Già (Laṅkāvatāra Sūtra)
Nhấn mạnh tư tưởng Duy Thức (Vijñānavāda) và bản chất của tâm. ✅ Kinh Đại Bát Niết Bàn (Mahāparinirvāṇa Sūtra)
Bàn về tánh Phật và sự bất diệt của chân lý. ✅ Kinh A Di Đà (Amitābha Sūtra) và Kinh Vô Lượng Thọ (Sukhāvatīvyūha Sūtra)
Đề cập đến Tịnh Độ Tây Phương của Đức Phật A Di Đà. ✅ Kinh Thủ Lăng Nghiêm (Śūraṅgama Sūtra)
Nói về tâm chân thật và thiền định.
📌 Phật giáo Đại Thừa phổ biến tại các nước: Trung Quốc, Tây Tạng, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam.
3. SO SÁNH KINH ĐIỂN ĐẠI THỪA VÀ TIỂU THỪA
4. KẾT LUẬN
✅ Tiểu Thừa (Phật giáo Nguyên thủy) tập trung vào việc giữ nguyên lời dạy của Đức Phật, nhấn mạnh thiền định, giới luật, tu tập cá nhân để đạt giải thoát.
✅ Đại Thừa phát triển thêm nhiều tư tưởng mới, nhấn mạnh từ bi, trí tuệ, hạnh Bồ Tát, hướng đến mục tiêu giác ngộ toàn diện cho tất cả chúng sinh.
☸ Cả hai hệ kinh điển đều có giá trị quan trọng, phản ánh sự đa dạng trong con đường tu học Phật giáo.
📌 Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về bộ kinh nào không?
Last updated
Was this helpful?