Các vị tổ sư nổi tiếng
CÁC VỊ TỔ SƯ NỔI TIẾNG TRONG PHẬT GIÁO
Trong lịch sử phát triển của Phật giáo, nhiều vị tổ sư có công lớn trong việc truyền bá, hệ thống hóa giáo lý và phát triển các tông phái. Dưới đây là những vị tổ sư nổi tiếng trong các trường phái Phật giáo khác nhau.
1. CÁC VỊ TỔ SƯ TRONG PHẬT GIÁO NGUYÊN THỦY (THERAVĀDA)
1.1. Đại Thiên (Mahādeva)
Thời kỳ: Khoảng thế kỷ III TCN
Công lao:
Được cho là người có ảnh hưởng đến sự phân chia giữa Thượng Tọa Bộ (Sthaviravāda) và Đại Chúng Bộ (Mahāsāṃghika).
Đưa ra năm luận điểm về các vị A-la-hán, gây tranh luận lớn trong tăng đoàn.
1.2. Phật Âm (Buddhaghosa)
Thời kỳ: Thế kỷ V
Công lao:
Biên soạn Thanh Tịnh Đạo Luận (Visuddhimagga) – bộ luận quan trọng trong Phật giáo Nguyên thủy.
Hệ thống hóa các giáo lý nguyên thủy từ kinh điển Pali.
1.3. Ngài Dipa Ma
Thời kỳ: Thế kỷ XX
Công lao:
Bậc thầy thiền định Vipassana, truyền bá rộng rãi tại phương Tây.
Hướng dẫn nhiều thiền sinh nổi tiếng như Joseph Goldstein, Jack Kornfield.
2. CÁC VỊ TỔ SƯ TRONG PHẬT GIÁO ĐẠI THỪA (MAHĀYĀNA)
2.1. Long Thọ (Nāgārjuna) – Sơ Tổ Trung Quán Tông
Thời kỳ: Thế kỷ II - III
Công lao:
Sáng lập Trung Quán Tông (Madhyamaka).
Trình bày thuyết Tính Không (Śūnyatā) qua bộ Trung Luận (Mūlamadhyamakakārikā).
2.2. Vô Trước (Asaṅga) và Thế Thân (Vasubandhu) – Tổ Duy Thức Tông
Thời kỳ: Thế kỷ IV - V
Công lao:
Vô Trước là người sáng lập Duy Thức Tông (Yogācāra).
Thế Thân viết Du Già Sư Địa Luận, Bách Pháp Minh Môn Luận.
2.3. Trần Na (Dignāga) và Pháp Xứng (Dharmakīrti) – Nhận Thức Luận
Thời kỳ: Thế kỷ V - VII
Công lao:
Đặt nền móng cho nhận thức luận Phật giáo (Pramāṇa-vāda).
Phát triển phương pháp luận về biện chứng và logic.
2.4. Tuệ Tư (Huìsī) và Trí Khải (Zhìyǐ) – Sáng lập Thiên Thai Tông
Thời kỳ: Thế kỷ VI
Công lao:
Trí Khải hệ thống hóa Kinh Pháp Hoa, lập nên Thiên Thai Tông.
2.5. Hiền Thủ (Fǎzàng) – Sáng lập Hoa Nghiêm Tông
Thời kỳ: Thế kỷ VII
Công lao:
Xây dựng hệ thống triết học dựa trên Kinh Hoa Nghiêm (Avataṃsaka Sūtra).
3. CÁC VỊ TỔ SƯ TRONG THIỀN TÔNG
3.1. Bồ Đề Đạt Ma (Bodhidharma) – Sơ Tổ Thiền Tông
Thời kỳ: Thế kỷ V - VI
Công lao:
Đến Trung Quốc, sáng lập Thiền Tông (Chan/Zen).
Đề cao truyền tâm ấn, “bất lập văn tự” và thực hành tọa thiền.
3.2. Huệ Năng (Huineng) – Lục Tổ Thiền Tông
Thời kỳ: Thế kỷ VII
Công lao:
Khởi xướng Thiền Nam Tông, nhấn mạnh sự giác ngộ tức thời.
Tư tưởng được ghi lại trong Pháp Bảo Đàn Kinh.
3.3. Dōgen – Sáng lập Thiền Tào Động Nhật Bản
Thời kỳ: Thế kỷ XIII
Công lao:
Đưa Thiền Tào Động (Sōtō Zen) vào Nhật Bản.
Nhấn mạnh thực hành Shikantaza (chỉ quán đả tọa).
4. CÁC VỊ TỔ SƯ TRONG MẬT TÔNG (VAJRAYĀNA)
4.1. Liên Hoa Sinh (Padmasambhava) – Sáng lập Phật giáo Tây Tạng
Thời kỳ: Thế kỷ VIII
Công lao:
Đưa Mật Tông (Vajrayāna) vào Tây Tạng.
Kết hợp giáo lý với tín ngưỡng Bon truyền thống.
4.2. Tông Khách Ba (Tsongkhapa) – Sáng lập phái Cách Lỗ (Gelug)
Thời kỳ: Thế kỷ XIV
Công lao:
Cải cách Phật giáo Tây Tạng, lập ra phái Cách Lỗ (Gelug).
Đặt nền móng cho chế độ Đạt-lai Lạt-ma (Dalai Lama).
5. CÁC VỊ TỔ SƯ VIỆT NAM
5.1. Tỳ Ni Đa Lưu Chi – Sơ Tổ Thiền Tông Việt Nam
Thời kỳ: Thế kỷ VI
Công lao:
Đưa Thiền Tông từ Ấn Độ vào Việt Nam.
Sáng lập Thiền phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi.
5.2. Vạn Hạnh – Quốc sư triều Lý
Thời kỳ: Thế kỷ X - XI
Công lao:
Cố vấn cho Lý Công Uẩn, góp phần lập nên triều Lý.
Phát triển Thiền Tông Việt Nam.
5.3. Trần Nhân Tông – Sơ Tổ Thiền phái Trúc Lâm
Thời kỳ: Thế kỷ XIII - XIV
Công lao:
Sáng lập Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử.
Nhấn mạnh tinh thần “cư trần lạc đạo”, kết hợp Phật – Nho – Lão.
KẾT LUẬN
Các vị tổ sư trên đã đặt nền móng và phát triển Phật giáo trên toàn thế giới. Dù theo truyền thống nào, họ đều có chung một lý tưởng: hướng dẫn chúng sinh đến giác ngộ và giải thoát.
Last updated
Was this helpful?