Cuộc Cải chánh Tin Lành thế kỷ XVI
Cuộc Cải Chánh Tin Lành Thế Kỷ XVI
Cuộc Cải Chánh Tin Lành (Protestant Reformation) thế kỷ XVI là một trong những sự kiện tôn giáo quan trọng nhất trong lịch sử Kitô giáo, dẫn đến sự chia rẽ giữa Giáo hội Công giáo La Mã và các giáo phái Tin Lành. Phong trào này khởi nguồn từ những bất mãn với Giáo hội Công giáo và được thúc đẩy bởi những nhà cải cách như Martin Luther, John Calvin, Ulrich Zwingli và nhiều người khác.
1. Bối Cảnh Lịch Sử Trước Cuộc Cải Chánh
1.1. Sự Suy Thoái Của Giáo Hội Công Giáo
Vào thời Trung Cổ, Giáo hội Công giáo La Mã là một tổ chức quyền lực bậc nhất châu Âu, không chỉ kiểm soát đời sống tâm linh mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến chính trị, kinh tế và văn hóa. Tuy nhiên, đến thế kỷ XV - XVI, Giáo hội đã rơi vào nhiều vấn đề:
Tham nhũng và thương mại hóa tôn giáo: Nhiều lãnh đạo giáo hội sống xa hoa, sa đọa.
Bán phép xá tội (indulgences): Giáo hội tuyên bố rằng người ta có thể mua giấy xá tội để được tha thứ tội lỗi, điều này gây ra làn sóng phản đối.
Thẩm quyền tuyệt đối của Giáo hoàng: Giáo hoàng có quyền tối cao, vượt trên cả Kinh Thánh, điều này bị nhiều người xem là lạm quyền.
1.2. Sự Phát Triển Của Chủ Nghĩa Nhân Văn Và In Ấn
Phong trào Phục Hưng (Renaissance) đề cao tư tưởng tự do, phân tích và suy luận, tạo tiền đề cho việc chất vấn các giáo lý của Giáo hội.
Máy in của Gutenberg (1450s) giúp phổ biến Kinh Thánh và tài liệu cải chánh rộng rãi, làm suy yếu sự kiểm soát của Giáo hội đối với tri thức.
2. Cuộc Cải Chánh Bắt Đầu Với Martin Luther (1517)
2.1. 95 Luận Đề Của Martin Luther
Ngày 31/10/1517, tu sĩ người Đức Martin Luther dán 95 luận đề (Ninety-five Theses) lên cửa nhà thờ Wittenberg, công khai chỉ trích việc bán phép xá tội và những sai lầm trong giáo lý Công giáo. Một số điểm chính của ông:
Con người được cứu rỗi bởi đức tin (Sola Fide), không phải bởi công đức hay mua xá tội.
Thẩm quyền tối cao thuộc về Kinh Thánh (Sola Scriptura), chứ không phải Giáo hoàng hay truyền thống Giáo hội.
Tất cả các tín hữu đều có quyền tiếp cận Kinh Thánh và tương giao trực tiếp với Chúa (Priesthood of all believers).
2.2. Hậu Quả Của Phong Trào Luther
Năm 1521, Giáo hoàng Leo X ra vạ tuyệt thông Luther, nhưng ông nhận được sự ủng hộ của các hoàng tử Đức.
Chiến tranh tôn giáo bùng nổ tại Đức, dẫn đến Hòa ước Augsburg (1555), cho phép các lãnh chúa Đức chọn theo Công giáo hay Tin Lành.
3. Sự Lan Rộng Của Cuộc Cải Chánh
3.1. John Calvin Và Phong Trào Cải Cách Tại Thuỵ Sĩ
John Calvin (1509–1564) là nhà cải cách người Pháp, phát triển thuyết Tiền Định (Predestination), nhấn mạnh sự tối thượng của Đức Chúa Trời.
Ông thành lập Giáo hội Cải cách (Reformed Church) tại Geneva, Thụy Sĩ, có ảnh hưởng lớn đến Tin Lành ở Pháp, Scotland, Hà Lan và Mỹ.
3.2. Ulrich Zwingli Và Cuộc Cải Cách Ở Zurich
Zwingli (1484–1531) lãnh đạo phong trào cải cách ở Thụy Sĩ, chống lại Giáo hội Công giáo nhưng có một số khác biệt với Luther, đặc biệt về Bí Tích Thánh Thể.
Zwingli bị giết trong một trận chiến tôn giáo, nhưng tư tưởng của ông tiếp tục ảnh hưởng mạnh đến Giáo hội Cải cách.
3.3. Phong Trào Anabaptist
Nhóm Anabaptist chủ trương chỉ rửa tội cho người trưởng thành (không rửa tội trẻ em) và kêu gọi tách biệt giữa Giáo hội và nhà nước.
Họ bị đàn áp cả bởi Công giáo lẫn Tin Lành truyền thống.
3.4. Cuộc Cải Cách Ở Anh Quốc
Vua Henry VIII (1491–1547) tách Giáo hội Anh khỏi Rome năm 1534, thành lập Giáo hội Anh (Anglican Church), chủ yếu vì lý do chính trị.
Dưới thời Elizabeth I, Anh Quốc chính thức theo Anh Giáo, dung hòa giữa Công giáo và Tin Lành.
4. Hậu Quả Của Cuộc Cải Chánh
4.1. Hệ Phái Tin Lành Ra Đời
Lutheran (Tin Lành Luther) – Ở Đức, Scandinavia.
Reformed (Cải cách) – Ở Thụy Sĩ, Hà Lan, Scotland.
Anglican (Anh giáo) – Ở Anh và các nước thuộc địa.
Baptist, Methodist, Pentecostal – Phát triển sau này từ các nhánh Tin Lành.
4.2. Phản Ứng Của Giáo Hội Công Giáo – Phản Cải Cách (Counter-Reformation)
Công đồng Trent (1545–1563) cải tổ nội bộ, xác nhận giáo lý Công giáo.
Dòng Tên (Jesuits) do Ignatius Loyola sáng lập, đóng vai trò quan trọng trong truyền giáo và giáo dục.
4.3. Chiến Tranh Tôn Giáo Và Chính Trị
Chiến tranh Ba Mươi Năm (1618–1648) giữa Công giáo và Tin Lành tại châu Âu, kết thúc với Hòa ước Westphalia (1648).
Hình thành các quốc gia Tin Lành như Đức, Anh, Hà Lan, Thụy Điển, Mỹ.
5. Ý Nghĩa Lịch Sử Của Cuộc Cải Chánh
Định hình lại Kitô giáo, tạo ra nhiều hệ phái Tin Lành.
Góp phần vào tư tưởng tự do tôn giáo, dân chủ và nhân quyền.
Thúc đẩy giáo dục, khi Kinh Thánh được dịch sang tiếng địa phương.
Gây ảnh hưởng đến văn hóa, kinh tế và chính trị ở châu Âu và toàn thế giới.
Kết Luận
Cuộc Cải Chánh Tin Lành không chỉ là một cuộc cải tổ tôn giáo mà còn tạo ra những biến đổi sâu sắc trong lịch sử nhân loại. Nó đặt nền móng cho chủ nghĩa cá nhân, dân chủ và tự do tôn giáo, với ảnh hưởng kéo dài đến ngày nay.
Last updated
Was this helpful?