Các bảng thống kê ngành nghề, lương, nhu cầu lao động
💼 BẢNG LƯƠNG TRUNG BÌNH THEO NGÀNH NGHỀ (2024–2025)
Ngành nghề
Nhân viên (1–3 năm)
Trưởng nhóm (4–6 năm)
Quản lý cấp cao
Xu hướng
Công nghệ thông tin (IT)
20–35 triệu
35–45 triệu
52 triệu
Dẫn đầu thị trường, đặc biệt ở cấp quản lý citeturn0search0
Tài chính – Ngân hàng
8–16 triệu
16–29 triệu
22–39 triệu
Ổn định, có tiềm năng tăng trưởng tốt citeturn0search0
Bất động sản
5,6–10,5 triệu
17 triệu
32,5 triệu
Phục hồi sau thời gian trầm lắng, nhu cầu tuyển dụng tăng citeturn0search0
Dịch vụ – Du lịch – Nhà hàng
6–8 triệu
10–15 triệu
26–28 triệu
Ổn định, phục hồi sau dịch citeturn0search0
Logistics – Vận tải
6–8 triệu
10–15 triệu
26–28 triệu
Ổn định, nhu cầu tăng theo tiến độ các dự án citeturn0search0
Giáo dục
8–18 triệu
15–20 triệu
20–25 triệu
Tăng nhẹ theo cải cách lương citeturn0search4
Y tế
10–20 triệu
15–25 triệu
25–30 triệu
Tăng nhẹ theo nhu cầu chăm sóc sức khỏe citeturn0search4
Nông nghiệp
5–7 triệu
7–10 triệu
10–15 triệu
Ổn định, cần phát triển thêm mô hình cao cấp citeturn0search4
📈 NHU CẦU LAO ĐỘNG & XU HƯỚNG TUYỂN DỤNG 2024–2025
Ngành "khát" nhân lực:
Kinh doanh – Bán hàng
IT – Phần mềm
Marketing – Truyền thông
Chăm sóc khách hàng
Nhân sự
Phân tích dữ liệu (Data Analyst): Thu nhập từ 8–35 triệu đồng/tháng tùy kinh nghiệm citeturn0search6.
Chuyển việc không đồng nghĩa tăng lương:
Chỉ 9% lao động IT và 10% lao động non-IT chuyển việc có khả năng tăng thu nhập, mức tăng chỉ 3–5% citeturn0search0.
📊 BÁO CÁO LƯƠNG & THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG 2025 – NAVIGOS GROUP
Phạm vi khảo sát: Hơn 3.400 ứng viên và 500 doanh nghiệp tại Việt Nam.
Nội dung:
Bảng lương chi tiết 16 ngành nghề tại Hà Nội và TP.HCM.
Xu hướng kỹ năng và tuyển dụng theo từng cấp bậc.
Định hướng phát triển nghề nghiệp cho người lao động và chiến lược nhân sự cho doanh nghiệp citeturn0search3.
Last updated
Was this helpful?