Page cover

Kế hoạch tài chính và gọi vốn đầu tư trong nông nghiệp công nghệ cao

I. Tổng quan mô hình đầu tư

Hạng mục
Nội dung

Tên dự án

Trang trại sầu riêng công nghệ cao tích hợp Farmstay

Diện tích quy hoạch

10–20 ha

Thời gian đầu tư

3–5 năm

Công nghệ ứng dụng

IoT, AI, Blockchain, tự động hóa, âm nhạc trị liệu

Chuỗi giá trị

Sản xuất – Sơ chế – Bảo quản – Chế biến sâu – Du lịch canh nông – Kinh doanh số


II. Dự toán chi phí đầu tư ban đầu (tham khảo cho 10 ha)

Hạng mục đầu tư
Chi phí (VNĐ)

Mua/thuê đất và cải tạo

2 – 5 tỷ

Cây giống, vật tư trồng

1.2 – 1.5 tỷ

Hệ thống tưới tiêu thông minh

800 triệu – 1 tỷ

Hệ thống IoT – AI – quản lý

1 – 1.5 tỷ

Nhà sơ chế – bảo quản

1 – 1.8 tỷ

Phân bón, thuốc hữu cơ 3 năm

900 triệu – 1.2 tỷ

Khu lưu trú Farmstay

2 – 3 tỷ

Chi phí nhân công 3 năm

1 – 1.2 tỷ

Marketing – xây dựng thương hiệu

500 triệu

Dự phòng – rủi ro

500 triệu

Tổng dự kiến

12 – 17 tỷ


III. Dòng tiền dự kiến và thời gian hoàn vốn

Năm
Thu (VNĐ)
Chi (VNĐ)
Lợi nhuận gộp
Ghi chú

Năm 1

0.5 tỷ

4 tỷ

-3.5 tỷ

Đầu tư hạ tầng, chưa thu

Năm 2

0.8 tỷ

3 tỷ

-2.2 tỷ

Có thu từ farmstay

Năm 3

2.5 tỷ

2 tỷ

+0.5 tỷ

Bắt đầu thu từ sầu riêng

Năm 4

5 tỷ

1.8 tỷ

+3.2 tỷ

Sản lượng ổn định

Năm 5

8 tỷ

2 tỷ

+6 tỷ

Xuất khẩu – chế biến sâu

Lũy kế 5 năm

16.8 tỷ

12.8 tỷ

+4 tỷ

→ Điểm hòa vốn: năm thứ 4


IV. Chiến lược gọi vốn

1. Nguồn vốn cần kêu gọi

  • Tổng kêu gọi: 8–10 tỷ VNĐ

  • Hình thức: góp vốn sở hữu, đầu tư tài chính, hợp tác chia sẻ lợi nhuận

  • Cơ cấu:

    • Nhà sáng lập: 40–50%

    • Nhà đầu tư chiến lược: 30–40%

    • Quỹ đầu tư/đối tác nông nghiệp: 20–30%

2. Hình thức gọi vốn

  • Gọi vốn thiên thần (Angel Investors)

  • Hợp tác với doanh nghiệp chuỗi siêu thị, nhà phân phối quốc tế

  • Hợp tác liên kết với HTX – doanh nghiệp FDI

  • Gọi vốn cộng đồng (crowdfunding) với mô hình tài chính xanh – bền vững

3. Ưu điểm thuyết phục nhà đầu tư

  • Sản phẩm có thương hiệu, vùng trồng rõ ràng

  • Ứng dụng công nghệ cao giúp giảm rủi ro

  • Mô hình kinh doanh đa dòng tiền: nông sản, farmstay, du lịch, chế biến

  • Có thị trường nội địa và xuất khẩu (Trung Quốc, Hàn Quốc, Úc)


V. Định hướng sử dụng vốn

Hạng mục
Tỷ lệ (%)

Hạ tầng – công nghệ

35%

Vật tư – giống – phân

20%

Sơ chế – chế biến

15%

Truyền thông – thương hiệu

10%

Nhân sự – quản lý

10%

Dự phòng – đổi mới sáng tạo

10%


VI. Phụ lục bổ sung

  • File Excel dự toán chi tiết (đã chuẩn bị – bạn cần, mình sẽ gửi bản mẫu)

  • Slide gọi vốn PowerPoint chuyên nghiệp

  • Mô hình tài chính 5 năm (kịch bản thấp – trung – cao)

  • Hồ sơ năng lực dự án + tác giả + đội ngũ điều hành

Last updated

Was this helpful?