Bảng chi phí đầu tư – phân tích dòng tiền
📊 BẢNG CHI PHÍ ĐẦU TƯ & DÒNG TIỀN (MẪU – ĐVT: triệu VNĐ)
Hạng mục đầu tư
Giai đoạn 1(Năm 1)
Giai đoạn 2(Năm 2–3)
Giai đoạn 3(Năm 4–5)
Tổng cộng
1. Mua đất, cải tạo đất
2,000
0
0
2,000
2. Mua giống sầu riêng & trồng
300
100
0
400
3. Hệ thống tưới tiêu – điện năng lượng
250
100
50
400
4. Cảm biến – thiết bị IoT – âm thanh
500
300
200
1,000
5. Phân bón, thuốc sinh học, chăm sóc
100
200
300
600
6. Xây dựng nhà sơ chế – đóng gói
0
500
0
500
7. Farmstay – nhà nghỉ, cảnh quan
0
700
300
1,000
8. Đào tạo – nhân lực – vận hành app
50
100
100
250
9. Marketing – xây dựng thương hiệu số
50
100
100
250
10. Quỹ dự phòng – pháp lý – vận hành
150
150
150
450
✅ Tổng chi phí đầu tư
3,400
2,350
1,200
6,950
💸 DÒNG TIỀN DỰ KIẾN (Dựa trên sản lượng sầu riêng sau năm 4)
Năm
Thu nhập (tr.đ)
Chi phí vận hành (tr.đ)
Lợi nhuận ròng (tr.đ)
Năm 1
0
200
-200
Năm 2
0
300
-300
Năm 3
0
400
-400
Năm 4
2,500
600
1,900
Năm 5
3,000
700
2,300
Năm 6–10
4,000/năm (TB)
800/năm
3,200/năm
✅ Điểm hòa vốn: Quý 1, năm thứ 6 📈 Tổng lợi nhuận giai đoạn 6–10: 16,000 triệu VNĐ 💼 Tỷ suất hoàn vốn (ROI) sau 10 năm: ~230%
Last updated
Was this helpful?