Cải cách tôn giáo trong Kitô giáo
Cải cách tôn giáo trong Kitô giáo là một phong trào lớn diễn ra vào thế kỷ 16, nhằm thay đổi và cải tổ Giáo hội Công giáo La Mã, dẫn đến sự ra đời của Tin Lành (Protestantism). Phong trào này bắt đầu từ những bất mãn với Giáo hội về vấn đề thần học, đạo đức và quyền lực, tạo ra những thay đổi sâu sắc trong tôn giáo và xã hội châu Âu.
I. NGUYÊN NHÂN CỦA CUỘC CẢI CÁCH
1. Nguyên nhân thần học
Sự khác biệt trong cách hiểu về cứu rỗi: Giáo hội Công giáo dạy rằng đức tin và công đức cần thiết để được cứu rỗi, trong khi các nhà cải cách nhấn mạnh chỉ có đức tin (Sola Fide).
Thẩm quyền của Giáo hội: Công giáo đặt quyền tối thượng vào Giáo hoàng và truyền thống Giáo hội, trong khi phong trào cải cách đề cao Kinh Thánh (Sola Scriptura).
2. Nguyên nhân đạo đức
Nạn bán ân xá: Giáo hội bán giấy xá tội (indulgences) để giảm tội lỗi, điều này gây phẫn nộ.
Tham nhũng trong Giáo hội: Giáo hội kiểm soát quá nhiều quyền lực kinh tế và chính trị, trong khi nhiều giáo sĩ có lối sống xa hoa.
3. Nguyên nhân xã hội – chính trị
Tăng quyền lực của các quốc gia: Vua chúa châu Âu muốn tách khỏi sự kiểm soát của Giáo hoàng.
Sự xuất hiện của in ấn: Nhờ phát minh máy in của Gutenberg, tư tưởng cải cách lan rộng nhanh chóng.
II. NHỮNG NHÂN VẬT VÀ SỰ KIỆN CHÍNH
1. Martin Luther và phong trào Tin Lành Đức
Năm 1517, Martin Luther, một linh mục người Đức, công bố 95 Luận đề (Ninety-Five Theses) tại nhà thờ Wittenberg, phản đối việc bán ân xá.
Ông nhấn mạnh ba nguyên lý chính:
Chỉ có đức tin (Sola Fide): Cứu rỗi đến từ đức tin, không phải từ công đức hay Giáo hội.
Chỉ có Kinh Thánh (Sola Scriptura): Kinh Thánh là thẩm quyền cao nhất, không phải Giáo hoàng.
Tất cả tín đồ đều là linh mục: Không cần trung gian giữa con người và Chúa.
1521: Luther bị vạ tuyệt thông, nhưng nhận được sự bảo vệ từ các hoàng tử Đức.
2. John Calvin và phong trào Calvinism
John Calvin (1509-1564) tiếp tục cải cách ở Thụy Sĩ, phát triển thuyết tiền định (Predestination) – tin rằng Chúa đã định sẵn ai được cứu rỗi.
Thành phố Geneva trở thành trung tâm của Cải cách, áp dụng lối sống đạo đức khắt khe.
3. Henry VIII và Cải cách Anh
Năm 1534, Vua Henry VIII tách khỏi Giáo hội Công giáo sau khi Giáo hoàng từ chối cho ông ly dị.
Ông thành lập Anh giáo (Anglican Church) với nhà vua làm người đứng đầu.
4. Hội đồng Trent và Phản Cải cách Công giáo
Để đối phó với phong trào cải cách, Giáo hội Công giáo tiến hành Phản Cải cách (Counter-Reformation):
Hội đồng Trent (1545-1563) cải tổ giáo lý, củng cố quyền lực Giáo hoàng.
Thành lập Dòng Tên (Jesuits) do Ignatius of Loyola sáng lập, tập trung truyền giáo và giáo dục.
III. ẢNH HƯỞNG CỦA CẢI CÁCH TÔN GIÁO
1. Tôn giáo
Châu Âu bị chia rẽ giữa Công giáo và Tin Lành.
Các nhóm Tin Lành như Lutheran, Calvinist, Anglican, Baptist xuất hiện.
2. Chính trị
Chiến tranh Tôn giáo: Các cuộc xung đột như Chiến tranh Ba mươi năm (1618-1648) tàn phá châu Âu.
Hiệp ước Westphalia (1648) công nhận quyền tự do tôn giáo tại Đức.
3. Văn hóa và tư tưởng
Giáo dục phát triển: Tin Lành khuyến khích đọc Kinh Thánh, thúc đẩy tỷ lệ biết chữ.
Thúc đẩy chủ nghĩa cá nhân và tư tưởng dân chủ trong xã hội phương Tây.
IV. KẾT LUẬN
Cải cách tôn giáo trong Kitô giáo là một bước ngoặt quan trọng, không chỉ thay đổi tôn giáo mà còn ảnh hưởng đến chính trị, văn hóa và triết học phương Tây. Những tư tưởng cải cách đặt nền móng cho thời kỳ hiện đại, mở đường cho tự do tôn giáo và chủ nghĩa cá nhân phát triển.
Last updated
Was this helpful?