Danh mục thuật ngữ M&A & định giá
Danh mục thuật ngữ M&A & Định giá giúp hiểu rõ hơn về các khái niệm và thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực mua bán và sáp nhập (M&A) cũng như định giá doanh nghiệp.
Thuật ngữ M&A (Mua bán và Sáp nhập)
M&A (Mergers and Acquisitions): Mua bán và sáp nhập. Là quá trình mà một công ty mua lại hoặc sáp nhập với một công ty khác nhằm đạt được những lợi ích chiến lược hoặc tài chính.
Mergers (Sáp nhập): Sự kết hợp của hai công ty trở thành một thực thể mới. Các công ty hợp nhất có thể giữ lại tên hoặc tạo ra một tên mới.
Acquisitions (Mua lại): Khi một công ty mua lại một công ty khác và giữ lại hoạt động của công ty mua lại, công ty bị mua có thể vẫn hoạt động độc lập hoặc bị sáp nhập vào công ty mua lại.
Hostile Takeover (Mua lại thù địch): Khi một công ty mua lại công ty khác mà không có sự chấp thuận của ban lãnh đạo công ty bị mua lại.
Friendly Takeover (Mua lại thân thiện): Khi một công ty mua lại công ty khác với sự đồng ý của ban lãnh đạo công ty bị mua lại.
Due Diligence (Thẩm định): Quá trình kiểm tra, đánh giá các yếu tố tài chính, pháp lý, hoạt động của công ty mục tiêu trước khi thực hiện giao dịch M&A.
Synergy (Mối quan hệ cộng sinh): Lợi ích hoặc giá trị tăng lên sau khi sáp nhập hoặc mua lại, do việc kết hợp các công ty mang lại hiệu quả vượt trội hơn khi hoạt động riêng lẻ.
Leveraged Buyout (LBO): Mua lại công ty bằng vốn vay. Công ty mua lại sử dụng tài sản của công ty mục tiêu như tài sản đảm bảo để vay tiền nhằm thực hiện thương vụ.
Management Buyout (MBO): Khi ban lãnh đạo của một công ty mua lại công ty mà họ đang điều hành.
Reverse Merger (Sáp nhập ngược): Quá trình mà công ty nhỏ hơn sáp nhập vào công ty lớn hơn hoặc công ty đại chúng để trở thành một công ty đại chúng mà không phải phát hành cổ phiếu mới ra công chúng.
Spin-off: Khi một công ty tách ra một phần của mình thành một công ty độc lập và phát hành cổ phiếu mới cho phần tách ra.
Divestiture (Thoái vốn): Khi một công ty bán hoặc loại bỏ một bộ phận của mình nhằm tập trung vào các mảng kinh doanh chính.
Strategic Buyer (Người mua chiến lược): Người mua với mục tiêu dài hạn và chiến lược để mở rộng hoạt động kinh doanh, gia tăng thị phần hoặc bổ sung các nguồn lực bổ trợ cho công ty của họ.
Financial Buyer (Người mua tài chính): Người mua chủ yếu tìm kiếm lợi nhuận tài chính từ việc mua lại, chẳng hạn như các quỹ đầu tư mạo hiểm hoặc các quỹ đầu tư tư nhân.
Takeover Bid (Đề nghị mua lại): Một đề nghị chính thức của một công ty mua lại công ty khác.
Thuật ngữ Định giá Doanh nghiệp
Valuation (Định giá): Quá trình xác định giá trị của một công ty hoặc tài sản, thông qua các phương pháp khác nhau như chiết khấu dòng tiền, so sánh thị trường, tài sản thuần, v.v.
Enterprise Value (EV): Giá trị doanh nghiệp, là giá trị của một công ty bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ, nhưng không bao gồm tiền mặt hoặc các khoản đầu tư tài chính.
Equity Value (Giá trị cổ phần): Giá trị của một công ty chỉ tính riêng vốn chủ sở hữu, không bao gồm nợ.
Discounted Cash Flow (DCF): Phương pháp chiết khấu dòng tiền. Đây là phương pháp định giá dựa trên việc chiết khấu các dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại với tỷ lệ chiết khấu phù hợp.
Market Multiple (Chỉ số so sánh thị trường): Phương pháp định giá dựa trên việc so sánh các công ty trong ngành sử dụng các chỉ số tài chính như P/E, EV/EBITDA, v.v.
Comparable Company Analysis (Phân tích công ty so sánh): Phương pháp định giá bằng cách so sánh các chỉ số tài chính của công ty mục tiêu với các công ty khác trong cùng ngành.
Precedent Transaction Analysis (Phân tích giao dịch trước đây): Phương pháp định giá bằng cách sử dụng các giao dịch mua bán và sáp nhập tương tự trong quá khứ để so sánh.
Cost of Capital (Chi phí vốn): Là tỷ lệ chi phí tài chính mà một công ty phải trả cho việc sử dụng vốn, bao gồm chi phí nợ và chi phí vốn chủ sở hữu.
Net Asset Value (NAV): Giá trị tài sản ròng, là giá trị của tài sản trừ đi nợ.
Capitalization Rate (Cap Rate): Tỷ suất sinh lời từ tài sản bất động sản hoặc dòng tiền thu nhập, thường được sử dụng trong việc định giá tài sản bất động sản.
Internal Rate of Return (IRR): Tỷ suất sinh lợi nội bộ, là tỷ lệ chiết khấu mà tại đó giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai bằng với giá trị đầu tư ban đầu.
EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization): Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và hao mòn. Là một chỉ số đo lường khả năng sinh lời của công ty.
Free Cash Flow (FCF): Dòng tiền tự do, là dòng tiền còn lại sau khi công ty đã thanh toán các chi phí hoạt động và chi tiêu vốn.
Terminal Value (Giá trị cuối kỳ): Giá trị dự báo của một công ty sau giai đoạn phân tích chiết khấu dòng tiền, thường được tính toán dựa trên tỷ lệ tăng trưởng dài hạn.
WACC (Weighted Average Cost of Capital): Chi phí bình quân gia quyền của vốn, là tỷ lệ chi phí vốn tổng hợp từ các nguồn vốn khác nhau (nợ và vốn chủ sở hữu).
Synergy Value (Giá trị mối quan hệ cộng sinh): Lợi ích gia tăng mà các công ty có thể đạt được sau khi sáp nhập, chẳng hạn như tiết kiệm chi phí, tăng trưởng doanh thu, v.v.
Control Premium (Phí kiểm soát): Khoản tiền thưởng mà người mua phải trả để có thể kiểm soát một công ty.
Minority Discount (Chiết khấu thiểu số): Khoản giảm giá mà người mua có thể yêu cầu khi mua lại cổ phần thiểu số, do thiếu quyền kiểm soát.
Goodwill (Giá trị thương mại): Là phần giá trị mà một công ty trả vượt mức giá trị tài sản ròng của công ty mục tiêu trong một giao dịch mua lại, thường liên quan đến thương hiệu, mối quan hệ khách hàng, v.v.
Earn-out (Thỏa thuận chia lãi): Một hình thức thanh toán trong M&A, trong đó một phần giá trị thanh toán được xác định dựa trên hiệu quả tài chính của công ty mục tiêu trong một khoảng thời gian sau giao dịch.
Kết luận: Danh mục thuật ngữ này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các khái niệm cơ bản và các yếu tố quan trọng trong các giao dịch M&A và định giá doanh nghiệp. Hiểu rõ những thuật ngữ này giúp các chuyên gia, nhà đầu tư, và các nhà lãnh đạo doanh nghiệp đưa ra các quyết định chính xác và chiến lược trong quá trình mua bán và sáp nhập.
Last updated
Was this helpful?