Hoàn cảnh lịch sử và xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX
HOÀN CẢNH LỊCH SỬ VÀ XÃ HỘI VIỆT NAM ĐẦU THẾ KỶ XX
1. Bối cảnh chính trị
Sự thống trị của thực dân Pháp: Đầu thế kỷ XX, Việt Nam vẫn là thuộc địa của thực dân Pháp. Sau khi hoàn thành quá trình xâm lược vào cuối thế kỷ XIX, Pháp thiết lập bộ máy cai trị hà khắc, áp đặt chính sách bóc lột về kinh tế, đồng thời đàn áp phong trào yêu nước.
Sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn: Triều Nguyễn đã mất thực quyền và trở thành chính quyền bù nhìn dưới sự kiểm soát của thực dân Pháp. Vua Duy Tân và các sĩ phu yêu nước nhiều lần tìm cách kháng chiến nhưng đều thất bại.
Phong trào yêu nước chống Pháp:
Phong trào Cần Vương (1885 – 1896) bị dập tắt, nhưng vẫn còn nhiều cuộc khởi nghĩa nhỏ lẻ của các sĩ phu.
Phong trào Đông Du (1905 – 1909) do Phan Bội Châu lãnh đạo, đưa thanh niên sang Nhật học tập để chuẩn bị cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.
Phong trào Duy Tân (1906 – 1908) do Phan Châu Trinh khởi xướng, nhấn mạnh cải cách xã hội, khai dân trí, chấn dân khí.
2. Bối cảnh kinh tế
Kinh tế nông nghiệp lạc hậu:
Nông dân chiếm phần lớn dân số nhưng bị áp bức bởi cả thực dân Pháp và giai cấp địa chủ phong kiến.
Hạn hán, lũ lụt, mất mùa thường xuyên xảy ra, gây ra đói kém.
Sự phát triển của kinh tế thuộc địa:
Pháp khai thác tài nguyên thiên nhiên (than đá, cao su, gỗ, khoáng sản...) phục vụ mẫu quốc.
Xây dựng hệ thống đường sắt, cảng biển, nhà máy nhưng chủ yếu để phục vụ cho việc bóc lột.
Sự hình thành giai cấp mới:
Giai cấp công nhân xuất hiện do sự phát triển của công nghiệp khai thác và chế biến.
Tầng lớp tư sản dân tộc xuất hiện nhưng còn yếu và bị Pháp kiềm chế.
Tiểu tư sản (trí thức, thợ thủ công, viên chức, học sinh...) ngày càng có ý thức dân tộc mạnh mẽ.
3. Bối cảnh văn hóa - xã hội
Sự giao thoa giữa tư tưởng phương Đông và phương Tây:
Hệ tư tưởng Nho giáo truyền thống vẫn ảnh hưởng mạnh mẽ nhưng bắt đầu suy yếu.
Tư tưởng dân chủ phương Tây thâm nhập vào Việt Nam qua các phong trào cải cách và tiếp xúc với văn hóa Pháp.
Sự đàn áp tôn giáo của thực dân Pháp:
Thực dân Pháp kiểm soát chặt chẽ các hoạt động tôn giáo để tránh sự hình thành của các phong trào phản kháng.
Một số tôn giáo bản địa như Đạo Cao Đài, Phật giáo Hòa Hảo ra đời trong bối cảnh xã hội biến động, đáp ứng nhu cầu tinh thần và kêu gọi đoàn kết dân tộc.
4. Sự xuất hiện của Đạo Cao Đài trong bối cảnh lịch sử
Trong hoàn cảnh đất nước bị áp bức, nhân dân khổ cực, nhu cầu về một tôn giáo mới có thể vừa giải thoát tinh thần, vừa giúp dân tộc đoàn kết chống lại ngoại bang trở nên bức thiết.
Đạo Cao Đài ra đời năm 1926 trong bối cảnh này, với tư tưởng "Tam Giáo Đồng Nguyên", kết hợp tinh hoa của Nho giáo, Phật giáo, Lão giáo và các tôn giáo khác, nhằm khôi phục truyền thống dân tộc và đấu tranh giành lại quyền tự chủ cho Việt Nam.
Last updated
Was this helpful?