Xuất gia và giác ngộ
XUẤT GIA VÀ GIÁC NGỘ CỦA ĐỨC PHẬT THÍCH CA
Sau khi chứng kiến bốn cảnh khổ (Tứ Tướng Xuất Gia)—già, bệnh, chết và hình ảnh của một vị tu sĩ thanh tịnh—Thái tử Tất-đạt-đa quyết tâm tìm con đường giải thoát khổ đau cho nhân loại.
1. QUYẾT ĐỊNH XUẤT GIA
Dù sống trong cung điện xa hoa, Thái tử luôn cảm thấy bất an. Ngài nhận ra rằng mọi sự sung sướng trên đời này đều vô thường, không thể giúp con người thoát khỏi khổ đau.
Một đêm nọ, sau khi nhìn vợ và con trai La-hầu-la đang ngủ say, Thái tử quyết định rời bỏ cung điện để tìm chân lý.
Thời điểm xuất gia: Năm 29 tuổi (có thuyết nói 19 tuổi), vào đêm trăng tròn.
Địa điểm rời cung: Thành Ca-tỳ-la-vệ (Kapilavastu).
Người giúp đỡ: Sa-nặc (Channa) – người hầu cận trung thành, dắt theo con ngựa Kiền-trắc (Kanthaka).
Sau khi vượt qua biên giới vương quốc, Thái tử cắt tóc, cởi bỏ y phục hoàng gia, mặc áo vải thô của người tu hành, và bắt đầu cuộc sống khổ hạnh.
2. GIAI ĐOẠN TU HÀNH KHỔ HẠNH
Thái tử lang thang khắp Ấn Độ, tìm gặp các đạo sư nổi tiếng thời bấy giờ, học hỏi nhiều trường phái triết học và thiền định:
Học với đạo sư Alara Kalama (A-la-la Ca-lam-ma) – đạt đến tầng thiền định cao nhất của phái Samkhya, nhưng vẫn chưa tìm thấy chân lý tối hậu.
Học với đạo sư Uddaka Ramaputta (Uất-đầu Lam-phất) – đạt đến trạng thái "Vô sở hữu xứ" (không còn chấp trước vào mọi thứ), nhưng vẫn chưa thấy giải thoát cuối cùng.
Không thỏa mãn, Ngài quyết định tu khổ hạnh cùng năm anh em Kiều Trần Như (Kondanna). Ngài nhịn ăn, hành xác, chỉ uống nước nhỏ giọt, đôi khi không ăn gì suốt nhiều ngày.
Sau 6 năm tu khổ hạnh, cơ thể Ngài gầy trơ xương, sức khỏe suy kiệt nhưng vẫn không đạt giác ngộ. Ngài nhận ra rằng con đường cực đoan này không phải là con đường giải thoát.
3. BỎ KHỔ HẠNH, CHỌN TRUNG ĐẠO
Một ngày nọ, khi đang kiệt sức bên bờ sông Ni-liên-thuyền (Neranjara), Ngài được cô thôn nữ Su-ja-ta (Sujata) dâng bát cháo sữa. Sau khi ăn, Ngài dần hồi phục sức lực.
Ngài nhận ra rằng khổ hạnh ép xác không phải là con đường đưa đến giải thoát, mà cần đi theo con đường Trung đạo (Majjhima Patipada) – tránh cả hai thái cực:
Hưởng thụ dục lạc → Đưa đến si mê, đắm chìm trong ảo vọng.
Khổ hạnh cực đoan → Hủy hoại thân thể mà không đạt được trí tuệ.
Sau khi từ bỏ khổ hạnh, năm anh em Kiều Trần Như cũng rời bỏ Ngài vì cho rằng Ngài đã từ bỏ con đường tu tập.
4. GIÁC NGỘ DƯỚI CỘI BỒ ĐỀ
Ngài một mình đến tọa thiền dưới cội Bồ-đề (Bodhi) tại Bodh Gaya (nay thuộc Ấn Độ). Trước khi nhập định, Ngài phát nguyện:
"Nếu không đạt đạo quả vô thượng Bồ-đề, quyết không rời khỏi nơi này."
Ngài ngồi thiền suốt 49 ngày đêm, trải qua nhiều thử thách:
Ma vương Mara xuất hiện, dùng đủ mọi cách để cám dỗ Ngài:
Dùng dục lạc để khiến Ngài mất định tâm.
Dùng uy lực để hăm dọa Ngài.
Dùng nghi hoặc để khiến Ngài từ bỏ mục tiêu giác ngộ.
Nhưng với trí tuệ và định lực sâu sắc, Ngài đã chiến thắng Ma vương.
Vào đêm thứ 49, dưới ánh trăng rằm tháng Vesak, Ngài chứng đắc Tam Minh:
Túc Mạng Minh – Thấy rõ vô lượng kiếp sống của mình trong quá khứ.
Thiên Nhãn Minh – Thấy rõ sự sinh tử của chúng sinh theo luật nhân quả.
Lậu Tận Minh – Đạt được sự giải thoát hoàn toàn, chấm dứt luân hồi sinh tử.
Ngài trở thành Đấng Chánh Đẳng Chánh Giác – Đức Phật Thích Ca Mâu Ni (Shakyamuni Buddha), đánh dấu sự khai sinh của Phật giáo.
5. Ý NGHĨA CỦA SỰ GIÁC NGỘ
Sự giác ngộ của Đức Phật là một cuộc cách mạng tâm linh, mang đến những chân lý quan trọng:
Mọi chúng sinh đều có khả năng giác ngộ, không phân biệt giai cấp hay địa vị.
Nguyên nhân của khổ đau là do tham ái, vô minh.
Con đường thoát khổ là con đường Bát Chánh Đạo – con đường thực tiễn giúp con người đạt được hạnh phúc và giải thoát.
KẾT LUẬN
Từ một vị hoàng tử sống trong xa hoa, Đức Phật đã rời bỏ tất cả để tìm kiếm chân lý. Ngài trải qua nhiều con đường tu tập, từ khổ hạnh đến thiền định, để cuối cùng đạt giác ngộ dưới cội Bồ-đề. Sự kiện này đánh dấu sự ra đời của Phật giáo – một con đường giải thoát khổ đau và mang lại an lạc cho nhân loại suốt hơn 2.500 năm qua.
Last updated
Was this helpful?