Tổng quan khoa học về cây cà phê (đặc điểm sinh học, các giống cà phê phổ biến)
TỔNG QUAN KHOA HỌC VỀ CÂY CÀ PHÊ
(Đặc điểm sinh học – Các giống cà phê phổ biến)
I. Đặc điểm sinh học của cây cà phê
1. Phân loại thực vật học
Tên khoa học (Danh pháp khoa học): Coffea spp.
Họ thực vật: Rubiaceae (họ Cà phê)
Chi chính: Coffea
Trên thế giới hiện ghi nhận khoảng hơn 100 loài cà phê, tuy nhiên chỉ có 3 loài chính có giá trị kinh tế cao: ✔ Coffea arabica (Cà phê Arabica) ✔ Coffea canephora (Cà phê Robusta) ✔ Coffea liberica (Cà phê Liberica)
2. Đặc điểm hình thái thực vật
Thân cây
Thân gỗ nhỏ, phân nhiều cành, chiều cao từ 1,5 – 4 mét tùy giống và điều kiện sinh trưởng.
Lá
Hình bầu dục, màu xanh đậm, mép nguyên hoặc hơi lượn sóng, mọc đối xứng.
Hoa
Hoa nhỏ màu trắng, mọc thành chùm ở nách lá, hương thơm dịu nhẹ, thời gian nở rất ngắn (2-3 ngày).
Quả
Dạng quả hạch, khi chín có màu đỏ hoặc vàng (tùy giống), bên trong chứa 1 hoặc 2 hạt cà phê.
Hạt cà phê
Chính là phần nhân cà phê sau khi chế biến, có giá trị sử dụng làm đồ uống và sản phẩm chế biến sâu.
3. Đặc điểm sinh trưởng và phát triển
Cà phê là cây ưa khí hậu nhiệt đới, phát triển tốt ở độ cao từ 600m – 2000m tùy giống.
Nhiệt độ thích hợp: 18°C – 25°C; lượng mưa trung bình 1200 – 2500 mm/năm.
Đòi hỏi đất tơi xốp, giàu hữu cơ, thoát nước tốt, pH lý tưởng từ 5 – 6,5.
Thời gian từ trồng đến cho thu hoạch đầu tiên: 2,5 – 3 năm.
Cây cà phê có chu kỳ kinh tế từ 20 – 30 năm nếu được chăm sóc tốt.
II. Các giống cà phê phổ biến trên thế giới và tại Việt Nam
1. Cà phê Arabica (Coffea arabica)
Nguồn gốc
Cao nguyên Ethiopia, phổ biến ở Nam Mỹ, Trung Mỹ, Đông Phi
Đặc điểm
Hạt nhỏ, hình bầu dục, có rãnh giữa uốn lượn dạng sóng.
Hương vị
Thanh nhẹ, chua thanh tự nhiên, hương thơm phong phú.
Hàm lượng caffeine
Thấp (khoảng 1 – 1,5%)
Yêu cầu sinh thái
Ưa khí hậu mát, độ cao 1000 – 2000m, nhạy cảm với sâu bệnh.
Diện tích tại Việt Nam
Chủ yếu trồng ở Lâm Đồng, một số tỉnh Tây Bắc.
Các giống Arabica phổ biến tại Việt Nam: ✔ Catimor (lai giữa Caturra và Timor) – giống phổ biến nhất tại Việt Nam. ✔ Typica – giống thuần chủng, năng suất thấp nhưng chất lượng cao. ✔ Bourbon – giống có hương vị nổi bật, chất lượng cao, ít phổ biến do năng suất thấp.
2. Cà phê Robusta (Coffea canephora)
Nguồn gốc
Vùng Congo (Châu Phi), hiện phổ biến tại Việt Nam, Brazil, Indonesia.
Đặc điểm
Hạt tròn, nhỏ, có rãnh giữa thẳng.
Hương vị
Đậm đà, hậu vị mạnh, ít chua, thích hợp pha phin, espresso.
Hàm lượng caffeine
Cao (2 – 2,7%), giúp chống sâu bệnh tự nhiên tốt hơn Arabica.
Yêu cầu sinh thái
Ưa nóng, độ cao dưới 1000m, chịu hạn, chống sâu bệnh tốt.
Diện tích tại Việt Nam
Chiếm hơn 90% diện tích cà phê cả nước, tập trung ở Tây Nguyên.
Một số giống Robusta phổ biến tại Việt Nam: ✔ TR4, TR9: Giống năng suất cao, kháng bệnh tốt, phổ biến tại Đắk Lắk, Gia Lai, Đắk Nông. ✔ Giống địa phương truyền thống: Năng suất vừa phải, chất lượng ổn định, thích hợp canh tác bền vững.
3. Cà phê Liberica (Coffea liberica)
Nguồn gốc
Tây Phi, được trồng rải rác ở Philippines, Malaysia, Việt Nam.
Đặc điểm
Cây cao to, hạt lớn, vỏ dày.
Hương vị
Đặc trưng mạnh, có vị gỗ, thảo mộc, thường pha trộn cùng Robusta.
Hàm lượng caffeine
Trung bình (1,5 – 2%).
Yêu cầu sinh thái
Thích nghi tốt với điều kiện khắc nghiệt.
Diện tích tại Việt Nam
Ít phổ biến, trồng rải rác ở các vùng ven rừng, miền núi.
III. Xu hướng chọn giống cà phê hiện nay
✔ Ưu tiên các giống năng suất cao, chất lượng tốt, phù hợp với biến đổi khí hậu. ✔ Lựa chọn giống có khả năng kháng sâu bệnh tự nhiên để giảm phụ thuộc vào hóa chất. ✔ Tăng diện tích trồng Arabica và các giống cà phê đặc sản phục vụ xuất khẩu giá trị cao. ✔ Nghiên cứu, thử nghiệm các giống cà phê mới kết hợp canh tác bằng âm nhạc nhằm tối ưu sinh trưởng và chất lượng.
Last updated
Was this helpful?