Page cover

Phân loại và các giống sầu riêng phổ biến tại Việt Nam và thế giới

PHÂN LOẠI VÀ CÁC GIỐNG SẦU RIÊNG PHỔ BIẾN TẠI VIỆT NAM VÀ THẾ GIỚI

I. Phân loại thực vật học của cây sầu riêng

  • Tên khoa học: Durio zibethinus L.

  • Họ: Malvaceae (trước đây thuộc họ Bombacaceae)

  • Chi: Durio – có khoảng 30 loài, nhưng chỉ một số ít được trồng để lấy quả.

  • Nguồn gốc: Đông Nam Á – chủ yếu từ Malaysia, Indonesia, Brunei và Philippines.


II. Các giống sầu riêng phổ biến trên thế giới

1. Musang King (D197) – Malaysia

  • Màu cơm vàng đậm như nghệ, dẻo, béo, hương thơm mạnh và hậu vị ngọt đậm.

  • Giá trị kinh tế cao nhất, đứng đầu trong các giống thương mại thế giới.

  • Rất được ưa chuộng tại Trung Quốc, Singapore, Việt Nam.

  • Yêu cầu kỹ thuật canh tác cao, thời gian thu hoạch 4-6 năm.

2. Monthong (D159) – Thái Lan

  • Tên gọi là “Hầm Vàng”, chiếm đến 90% sản lượng sầu riêng Thái xuất khẩu.

  • Trái to, múi vàng nhạt, ngọt nhiều hơn béo, dễ bảo quản và vận chuyển.

  • Được trồng tại Campuchia, Lào, Việt Nam, Úc, Mỹ…

3. Chanee (D123) – Thái Lan

  • Mùi thơm đậm, vị ngọt béo hài hòa, dễ trồng, năng suất ổn định.

  • Thường được dùng làm gốc ghép hoặc cây giống lai tạo.

4. D24 – Malaysia

  • Màu cơm vàng kem, vị béo ngậy, đặc trưng hậu đắng nhẹ tinh tế.

  • Được giới sành ăn ưa chuộng tại Hồng Kông và Trung Quốc.

5. Black Thorn (D200) – Malaysia

  • Vị ngọt đậm, béo và thơm, lõi nhỏ.

  • Giá cao hơn cả Musang King tại một số thị trường cao cấp.


III. Các giống sầu riêng phổ biến tại Việt Nam

1. Ri6 – Vua của sầu riêng Việt Nam

  • Giống do ông Sáu Ri (Vĩnh Long) lai tạo, được công nhận năm 1999.

  • Cơm vàng đậm, dẻo, hương vị đậm đà, ít xơ, hạt lép.

  • Thích hợp trồng ở Đồng bằng sông Cửu Long, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ.

2. Dona (MDUR 88) – Giống lai Thái Lan – Malaysia

  • Được nhập nội và phát triển mạnh tại miền Đông Nam Bộ.

  • Cơm vàng nhạt, ngọt dịu, ít mùi, phù hợp thị hiếu hiện đại.

  • Cho năng suất cao, thời gian cho trái sớm (3 – 3,5 năm).

3. Sầu riêng Chuồng Bò (Tiền Giang)

  • Múi lớn, ngọt nhẹ, béo, thơm vừa phải.

  • Đặc sản bản địa, ít được thương mại hóa quy mô lớn.

4. Sầu riêng Cái Mơn, Khổ Qua Xanh, Khổ Qua Vàng (Bến Tre)

  • Các giống bản địa lâu đời, đang được bảo tồn và chọn lọc.

5. Giống sầu riêng ghép Musang King – Ri6 – Monthong tại Việt Nam

  • Hiện nay, nhiều nhà vườn ghép các giống ngoại nhập (đặc biệt Musang King) trên gốc ghép bản địa như Ri6 hoặc Chanee để thích nghi tốt với khí hậu, đất đai Việt Nam.


IV. Xu hướng phát triển và thương mại giống

Giống

Xuất xứ

Vị trí thị trường

Ưu điểm

Thách thức

Musang King

Malaysia

Cao cấp toàn cầu

Hương thơm mạnh, cơm vàng nghệ

Đòi hỏi kỹ thuật cao, giá giống cao

Ri6

Việt Nam

Chủ lực nội địa – xuất khẩu

Dễ trồng, năng suất ổn định

Bị cạnh tranh bởi giống ngoại

Dona (MDUR88)

Thái – Malaysia

Thương mại – tiêu dùng phổ thông

Trái đẹp, dễ bảo quản

Vị không đặc sắc bằng Musang King

Monthong

Thái Lan

Phổ biến Đông Nam Á

Trái to, dễ vận chuyển

Mùi nhẹ, kém thơm hơn

Black Thorn

Malaysia

Siêu cao cấp

Vị tinh tế, giá cao

Hiếm, năng suất thấp


V. Định hướng chọn giống theo mô hình canh tác

  • Canh tác truyền thống: Ưu tiên giống Ri6, Dona – thích nghi tốt, năng suất ổn định.

  • Canh tác công nghệ cao: Triển khai giống Musang King, Monthong với hệ thống tưới, cảm biến, quản lý sinh học thông minh.

  • Canh tác farmstay – cảm xúc: Ưu tiên giống có hương vị đặc sắc như Musang King, Black Thorn kết hợp trải nghiệm nếm thử tại vườn.

  • Canh tác hữu cơ – thị trường ngách: Chọn giống có sức đề kháng tốt, hương vị đặc biệt, bảo tồn giống bản địa.


Last updated

Was this helpful?