Kỹ thuật thu hoạch, đóng gói, sơ chế, vận chuyển xuất khẩu
I. Nguyên tắc tổng quát trong quá trình thu hoạch – xuất khẩu
Đảm bảo chất lượng trái đạt chuẩn thị trường mục tiêu (đặc biệt là Trung Quốc, Hàn Quốc, Úc…).
Tránh dập, nứt, rụng cuống ảnh hưởng đến chất lượng & giá trị thương mại.
Áp dụng chuỗi quy trình khép kín: từ lúc hái đến xuất khẩu đều có kiểm soát, ghi nhận bằng số hóa.
Tuân thủ đầy đủ các quy định về mã vùng trồng – mã cơ sở đóng gói – truy xuất nguồn gốc theo yêu cầu xuất khẩu.
II. Kỹ thuật thu hoạch
1. Dụng cụ và phương pháp
Dùng dao chuyên dụng, găng tay, giỏ lưới.
Thu hái bằng tay, cắt cuống cách trái 2–4 cm.
Hứng trái bằng lưới tránh va đập khi thu hái trên cao.
Không hái trái bị nứt, sâu, hay chín quá.
2. Thời điểm trong ngày
Nên thu hoạch vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh nhiệt độ cao gây mất nước.
III. Phân loại – sơ tuyển tại vườn
Loại I: trái đều, đẹp, không nứt, không sâu, đúng độ chín – để xuất khẩu.
Loại II: trái nhỏ hơn, hơi lệch hoặc không đạt tiêu chuẩn xuất khẩu – dùng tiêu thụ nội địa.
Loại III: hư hỏng, nứt, sâu – đưa đi chế biến.
👉 Ghi mã số vùng trồng – mã lô – nhật ký điện tử mỗi trái từ giai đoạn này.
IV. Sơ chế – làm sạch
Dùng bàn chải mềm + nước sạch để vệ sinh trái.
Sau đó phun sương ozone hoặc dung dịch khử trùng nhẹ (tùy thị trường yêu cầu).
Làm khô tự nhiên trước khi đóng gói.
V. Đóng gói chuyên biệt
1. Bao bì
Dùng thùng carton hoặc nhựa chuyên dụng, có lỗ thoáng khí.
Chèn xốp, lưới mềm, giấy bọc gai để cố định trái.
Mỗi thùng 1–3 trái tùy loại, trọng lượng từ 8–12kg.
2. Dán nhãn – QR truy xuất
Ghi mã vùng trồng, mã cơ sở đóng gói, ngày thu hoạch, loại giống.
Dán QR Code truy xuất nguồn gốc, tích hợp Blockchain (xem phần VII.3).
VI. Bảo quản – vận chuyển
1. Nhiệt độ bảo quản
12 – 15°C với độ ẩm 65–75%, trong tối đa 7–10 ngày.
Dùng kho mát di động hoặc container lạnh trong suốt quá trình lưu kho và vận chuyển.
2. Vận chuyển
Dùng xe tải lạnh (reef truck) hoặc container lạnh chuẩn quốc tế.
Cố định thùng hàng chắc chắn, không để va chạm.
Ghi nhật ký theo dõi nhiệt độ – độ ẩm – thời gian qua hệ thống IoT.
VII. Yêu cầu kỹ thuật khi xuất khẩu
1. Mã vùng trồng & mã cơ sở đóng gói
Đăng ký với Cục Bảo vệ Thực vật (Bộ NN&PTNT).
Kiểm tra định kỳ và chứng nhận đủ tiêu chuẩn GAP (Global/Local).
2. Kiểm dịch thực vật & tồn dư thuốc BVTV
Không tồn dư thuốc BVTV vượt mức cho phép.
Có chứng thư kiểm dịch đúng quy trình.
3. Tiêu chuẩn từng thị trường
Trung Quốc
Mã số vùng – mã đóng gói – truy xuất – chỉ thu hoạch trái rụng
Hàn Quốc
Kiểm dịch nghiêm ngặt – kiểm tra tồn dư – xử lý hơi nước nóng (VHT)
Úc
Yêu cầu kiểm tra chặt, xử lý lạnh hoặc xông hơi
Singapore/Đài Loan
Ưu tiên hàng đạt chuẩn GAP – thương hiệu uy tín
VIII. Kết nối xuất khẩu – nền tảng số
Sử dụng nền tảng Smart Export Hub (thuộc hệ sinh thái Vr9) để:
Kết nối thương nhân – đại lý xuất khẩu – đối tác nước ngoài.
Quản lý sản phẩm từ lúc canh tác → đóng gói → xuất khẩu theo blockchain.
Dự báo sản lượng – hỗ trợ chốt đơn từ sớm.
IX. Ghi chú từ tác giả
“Trái sầu riêng không chỉ là đặc sản – mà là sản phẩm quốc gia có thể đại diện Việt Nam trên bàn tiệc thế giới. Mỗi khâu từ vườn ra đến cảng phải là một nhịp trống khớp với bản nhạc toàn cầu.” — Nguyễn Hồng Phương
Last updated
Was this helpful?