Page cover image

Các trường hợp cần định giá doanh nghiệp

2.1. Định giá phục vụ Mua bán và Sáp nhập (M&A)

Đây là trường hợp phổ biến nhất:

  • Người mua cần biết mức giá hợp lý để đưa ra đề xuất hoặc đánh giá ROI sau thương vụ.

  • Người bán cần xác định giá trị thực để tối ưu hóa lợi ích, tránh bị định giá thấp.

  • Các bên trung gian (quỹ đầu tư, cố vấn tài chính) sử dụng để hỗ trợ đàm phán.

Ví dụ: Tập đoàn SMART GROUP INC định giá các công ty vệ tinh trong hệ sinh thái để chuẩn bị sáp nhập nhằm mở rộng chuỗi giá trị Vr9 toàn cầu.


2.2. Định giá để gọi vốn đầu tư

Doanh nghiệp khởi nghiệp hoặc đang mở rộng cần định giá để:

  • Xác định mức định giá trước đầu tư (pre-money)sau đầu tư (post-money).

  • Đàm phán tỷ lệ cổ phần.

  • Tạo lập lòng tin với nhà đầu tư thiên thần, quỹ đầu tư mạo hiểm (VC), hoặc quỹ đầu tư tổ chức.

Định giá càng minh bạch – mô hình tài chính càng rõ ràng – thì khả năng gọi vốn thành công càng cao.


2.3. Định giá phục vụ niêm yết và IPO

  • Khi doanh nghiệp lên sàn, việc định giá là nền tảng để xác định giá chào bán cổ phiếu lần đầu (IPO).

  • Phải tuân thủ quy định của cơ quan quản lý (UBCKNN, HOSE, HNX…).

  • Nhà đầu tư căn cứ định giá để đánh giá rủi ro và kỳ vọng sinh lời.

Đây là thời điểm doanh nghiệp cần định giá một cách chuyên nghiệp, minh bạch và chuẩn hóa theo chuẩn quốc tế.


2.4. Định giá để thoái vốn hoặc chuyển nhượng cổ phần

  • Trong trường hợp cổ đông muốn rút lui khỏi doanh nghiệp, hoặc chuyển nhượng cổ phần cho bên thứ ba.

  • Việc định giá giúp xác lập cơ sở cho giá bán, tránh tranh chấp.


2.5. Định giá trong tái cấu trúc, chia tách doanh nghiệp

  • Khi chia tách công ty thành các đơn vị nhỏ, hoặc hợp nhất các đơn vị thành tập đoàn.

  • Định giá giúp xác định giá trị từng đơn vị, đóng góp của mỗi phần trong tổng thể, từ đó:

    • Phân chia cổ phần.

    • Tái tổ chức mô hình quản trị.

    • Xác lập quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan.


2.6. Định giá phục vụ cho vay, thế chấp, bảo lãnh tín dụng

  • Một số tổ chức tín dụng yêu cầu định giá độc lập khi doanh nghiệp dùng cổ phần hoặc tài sản là phần vốn góp để thế chấp.

  • Định giá giúp xác định hạn mức tín dụng phù hợp.


2.7. Định giá phục vụ kế toán, thuế và kiểm toán

  • Trong các thương vụ M&A, các bên phải xác định lại giá trị hợp lý của tài sản vô hình, thương hiệu, lợi thế thương mại để ghi nhận trên sổ sách.

  • Phục vụ cho mục đích:

    • Ghi nhận tài sản vô hình.

    • Tính thuế thu nhập doanh nghiệp (khi có lãi từ chuyển nhượng).

    • Kiểm toán độc lập đánh giá giá trị hợp lý.


2.8. Định giá phục vụ xử lý tranh chấp, ly hôn, chia tài sản

  • Trong các vụ việc pháp lý, doanh nghiệp là tài sản chung cần chia tách:

    • Tranh chấp cổ đông.

    • Ly hôn mà một trong hai bên sở hữu cổ phần.

  • Việc định giá là cơ sở pháp lý công bằng.


2.9. Định giá tài sản thương hiệu và quyền sở hữu trí tuệ

  • Khi doanh nghiệp muốn nhượng quyền thương hiệu (franchise) hoặc chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ, việc định giá thương hiệu là thiết yếu.

  • Giá trị thương hiệu thường được xác định theo mô hình:

    • Chiết khấu dòng tiền từ quyền sử dụng thương hiệu.

    • Lợi thế cạnh tranh mang lại.


2.10. Định giá để phục vụ chiến lược dài hạn và quản trị doanh nghiệp

  • Giúp ban điều hành:

    • Đo lường hiệu suất.

    • Ra quyết định đầu tư – thoái vốn – tái cấu trúc.

    • Định vị doanh nghiệp trong ngành và với các đối thủ.

  • Đặc biệt trong mô hình doanh nghiệp nền tảng, việc định giá có thể thực hiện định kỳ theo từng quý/năm để theo dõi sự tăng trưởng giá trị nội tại.


2.11. Định giá cho mô hình hệ sinh thái đa tầng (Vr9 – ví dụ điển hình)

Trong các hệ sinh thái như Smart Group Inc – Vr9, có nhiều lớp giá trị:

  • Tầng sản phẩm.

  • Tầng cộng đồng.

  • Tầng dữ liệu.

  • Tầng kết nối và lan tỏa.

Mỗi tầng đều có thể được định giá độc lập, và cộng gộp lại tạo nên giá trị hệ sinh thái – điều không thể hiện được qua báo cáo tài chính thông thường.


2.12. Kết luận chương

  • Định giá doanh nghiệp không chỉ dành cho các thương vụ lớn mà còn là công cụ ra quyết định chiến lược thường xuyên của nhà lãnh đạo.

  • Việc hiểu và áp dụng đúng trường hợp sẽ giúp chủ doanh nghiệp chủ động, minh bạch và gia tăng sức mạnh cạnh tranh.

Last updated

Was this helpful?