3.1. Các nguyên tắc cơ bản khi định giá doanh nghiệp
1. Nguyên tắc giá trị thị trường (Market Value Principle)
Doanh nghiệp được định giá theo giá mà người mua sẵn sàng trả và người bán sẵn sàng nhận trên thị trường tự do, không chịu áp lực, thông tin đầy đủ.
Đây là nền tảng của mọi phương pháp định giá hiện đại, đặc biệt là phương pháp so sánh và chiết khấu dòng tiền.
2. Nguyên tắc giá trị sử dụng (Utility Value Principle)
Giá trị doanh nghiệp còn phụ thuộc vào giá trị sử dụng mà người mua cảm nhận được. Một doanh nghiệp có thể có giá trị khác nhau với các nhà đầu tư khác nhau, tùy theo:
Mục tiêu chiến lược.
Mức độ phối hợp và tận dụng nguồn lực sẵn có.
Synergy (hiệp lực) từ thương vụ M&A.
3. Nguyên tắc dựa trên khả năng tạo ra lợi nhuận (Income Principle)
Giá trị nội tại của doanh nghiệp được xác định dựa trên:
Khả năng tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Dòng tiền dự kiến hoặc tăng trưởng lợi nhuận.
Đây là nguyên lý cốt lõi cho các phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), thặng dư thu nhập (Residual Income), v.v.
4. Nguyên tắc nhất quán (Consistency Principle)
Tất cả các giả định, chỉ số tài chính, và phương pháp tính toán phải thống nhất với nhau.
Không dùng dữ liệu không tương thích để tránh bóp méo giá trị.
5. Nguyên tắc thận trọng (Conservatism Principle)
Luôn đặt giả định trong bối cảnh rủi ro thị trường, tránh định giá quá lạc quan.
Có các biên độ an toàn trong giả định về tăng trưởng, lạm phát, tỷ suất lợi nhuận, v.v.
6. Nguyên tắc thay thế (Substitution Principle)
Giá trị của một doanh nghiệp không nên vượt quá chi phí thay thế hợp lý (ví dụ: mua một doanh nghiệp khác tương đương hoặc tự xây dựng lại từ đầu).
7. Nguyên tắc khách quan và độc lập (Objectivity Principle)
Người định giá cần độc lập, không bị ảnh hưởng bởi:
Quan hệ lợi ích.
Cảm tính với doanh nghiệp.
Kỳ vọng phi thực tế của bất kỳ bên nào.
3.2. Các giả định cơ bản khi định giá doanh nghiệp
1. Giả định hoạt động liên tục (Going Concern Assumption)
Doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai dự báo.
Không có rủi ro phá sản hoặc giải thể trong thời gian ngắn.
Trừ khi định giá trong tình huống thanh lý, giả định này luôn được áp dụng.
2. Giả định điều kiện thị trường bình thường (Normal Market Condition)
Không có khủng hoảng bất thường, chiến tranh, thảm họa thiên tai lớn, hay các yếu tố phi thị trường ảnh hưởng cực đoan đến doanh nghiệp.
3. Giả định tài chính trung thực (Transparent Financials)
Báo cáo tài chính được lập theo chuẩn mực kế toán và phản ánh đúng tình hình thực tế.
Nếu có nghi ngờ sai lệch, cần điều chỉnh lại báo cáo trước khi định giá.
4. Giả định về sự ổn định mô hình kinh doanh
Mô hình hoạt động, sản phẩm/dịch vụ cốt lõi sẽ tiếp tục phát triển hoặc mở rộng theo chiến lược rõ ràng.
Không có sự thay đổi lớn ảnh hưởng đến cấu trúc lợi nhuận hoặc khách hàng chính.
5. Giả định về tỷ lệ tăng trưởng hợp lý
Tăng trưởng doanh thu, chi phí, lợi nhuận... cần dựa trên dữ liệu lịch sử, tiềm năng ngành, và xu hướng thị trường, không viển vông.
6. Giả định rủi ro hợp lý
Tỷ suất chiết khấu, lãi suất, rủi ro hệ thống và phi hệ thống được ước tính sát với thực tế thị trường và doanh nghiệp.
3.3. Ứng dụng nguyên tắc và giả định trong thực tế định giá
3.4. Kết luận chương
Các nguyên tắc và giả định là nền tảng đạo đức và chuyên môn trong quá trình định giá.
Khi được áp dụng đầy đủ, chúng giúp đảm bảo tính khách quan – minh bạch – có thể kiểm chứng cho các bên liên quan.
Việc vận dụng linh hoạt nhưng nhất quán các nguyên tắc sẽ giúp nhà định giá xây dựng niềm tin và giá trị thật của doanh nghiệp trong mọi hoàn cảnh.
Last updated
Was this helpful?