Page cover

Tác động của yếu tố thời gian và rủi ro trong định giá

4.1. Yếu tố thời gian trong định giá doanh nghiệp

1. Giá trị tiền tệ theo thời gian (Time Value of Money - TVM)

  • Một đồng tiền nhận được hôm nay có giá trị cao hơn một đồng tiền nhận được trong tương lai.

  • Nguyên nhân: tiền có thể sinh lời qua đầu tư, lạm phát làm giảm sức mua, và rủi ro không chắc chắn của tương lai.

Đây là lý do vì sao các dòng tiền tương lai trong định giá đều cần được chiết khấu về hiện tại.


2. Thời gian ảnh hưởng đến mô hình dòng tiền chiết khấu (DCF)

  • Dòng tiền dự báo trong 5-10 năm tới càng xa thì độ bất định càng cao.

  • Mô hình DCF áp dụng công thức:

PV=CF1(1+r)1+CF2(1+r)2+...+CFn(1+r)nPV = \frac{CF_1}{(1 + r)^1} + \frac{CF_2}{(1 + r)^2} + ... + \frac{CF_n}{(1 + r)^n}

Trong đó:

  • CFnCF_n: dòng tiền trong năm thứ n

  • rr: tỷ suất chiết khấu

  • PVPV: giá trị hiện tại của dòng tiền

Thời gian càng dài, giá trị hiện tại càng giảm → ảnh hưởng trực tiếp đến định giá.


3. Giai đoạn tăng trưởng và chu kỳ sống của doanh nghiệp

Doanh nghiệp ở mỗi giai đoạn sẽ có mức tăng trưởng và độ rủi ro khác nhau:

Giai đoạn
Đặc điểm
Tác động đến định giá

Khởi nghiệp

Dòng tiền âm, rủi ro cao

Giá trị kỳ vọng cao, rủi ro chiết khấu lớn

Tăng trưởng

Dòng tiền dương, tăng nhanh

Giá trị tăng mạnh nếu quản lý tốt

Ổn định

Tăng trưởng chậm, rủi ro thấp

Giá trị ổn định, dự đoán dễ hơn

Suy thoái

Doanh thu giảm, tài sản bị hao mòn

Định giá giảm, có thể dùng phương pháp thanh lý


4.2. Yếu tố rủi ro trong định giá doanh nghiệp

1. Khái niệm rủi ro trong định giá

  • Rủi ro là mức độ không chắc chắn về dòng tiền tương lai và kết quả kinh doanh.

  • Rủi ro càng cao → yêu cầu tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng cao hơn → giá trị doanh nghiệp sẽ thấp hơn.


2. Các loại rủi ro chính

Loại rủi ro
Mô tả
Tác động đến định giá

Rủi ro kinh tế vĩ mô

Lạm phát, tỷ giá, lãi suất, chính trị

Làm thay đổi giả định tăng trưởng và chiết khấu

Rủi ro ngành

Biến động ngành, cạnh tranh, xu hướng công nghệ

Tác động tới khả năng sinh lời

Rủi ro doanh nghiệp

Năng lực quản lý, tài chính, vận hành, nhân sự

Làm mất niềm tin của nhà đầu tư

Rủi ro thanh khoản

Khả năng chuyển nhượng cổ phần

Giảm giá trị do tính không linh hoạt

Rủi ro quốc gia

Môi trường pháp lý, thuế, chính sách đầu tư

Làm tăng chiết khấu đối với nhà đầu tư nước ngoài


3. Tỷ suất chiết khấu – Cầu nối giữa thời gian và rủi ro

  • Tỷ suất chiết khấu (Discount Rate) thể hiện kỳ vọng lợi nhuận yêu cầu để bù đắp rủi ro và yếu tố thời gian.

Các mô hình phổ biến:

  • WACC (Weighted Average Cost of Capital):

    WACC=(E/V)⋅Re+(D/V)⋅Rd⋅(1−Tc)WACC = (E/V) \cdot Re + (D/V) \cdot Rd \cdot (1 - Tc)

    • E: vốn chủ sở hữu

    • D: nợ vay

    • Re: chi phí vốn cổ phần

    • Rd: chi phí nợ

    • Tc: thuế suất thu nhập doanh nghiệp

  • CAPM (Capital Asset Pricing Model):

    Re=Rf+β(Rm−Rf)Re = Rf + \beta (Rm - Rf)

    • Rf: lãi suất phi rủi ro

    • β: hệ số rủi ro cổ phiếu so với thị trường

    • Rm - Rf: phần bù rủi ro thị trường

Tỷ suất chiết khấu càng cao thì giá trị hiện tại của dòng tiền càng thấp, tức là giá trị doanh nghiệp càng giảm.


4.3. Ứng dụng thực tế: Cân bằng giữa kỳ vọng và rủi ro

  • Nhà đầu tư thông minh cần xác định:

    • Dòng tiền thực tế hay lạc quan?

    • Tỷ suất chiết khấu đủ phản ánh rủi ro chưa?

    • Chiến lược ứng phó nếu rủi ro xảy ra là gì?

  • Khi phân tích định giá:

    • Phải xây dựng các kịch bản lạc quan - cơ sở - bi quan.

    • Dùng mô hình phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) để kiểm tra độ biến động của giá trị doanh nghiệp khi thay đổi tỷ lệ tăng trưởng hoặc chiết khấu.


4.4. Kết luận chương

  • Yếu tố thời gian và rủi ro là hai biến số sống còn trong định giá doanh nghiệp.

  • Càng nắm rõ bản chất và đo lường được chúng, người định giá càng đưa ra giá trị gần sát thực tế và đáng tin cậy.

  • Doanh nghiệp có thể nâng cao giá trị bằng cách giảm rủi ro và tăng tính ổn định dòng tiền theo thời gian.

Last updated

Was this helpful?