Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF)
1. Khái niệm
Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) là phương pháp định giá doanh nghiệp dựa trên việc dự báo dòng tiền trong tương lai và quy đổi chúng về giá trị hiện tại thông qua một tỷ lệ chiết khấu phản ánh rủi ro.
Đây là phương pháp định giá theo tiềm năng tạo ra tiền trong tương lai, thường dùng cho doanh nghiệp có triển vọng phát triển rõ ràng, mô hình kinh doanh ổn định.
2. Nguyên lý cốt lõi
Giá trị của doanh nghiệp = Giá trị hiện tại của tất cả các dòng tiền tương lai kỳ vọng Tức là:
“Một đồng nhận được trong tương lai sẽ có giá trị thấp hơn một đồng nhận được hôm nay, do yếu tố lạm phát và rủi ro.”
3. Các loại dòng tiền sử dụng trong DCF
3.1. Free Cash Flow to Firm (FCFF):
Dòng tiền còn lại sau khi trừ đi chi phí hoạt động và đầu tư, trước khi trả nợ → Phù hợp khi định giá toàn bộ doanh nghiệp (bao gồm nợ và vốn chủ sở hữu)
3.2. Free Cash Flow to Equity (FCFE):
Dòng tiền sau khi trả nợ và chi trả vốn vay → phần còn lại thuộc về cổ đông → Phù hợp khi định giá phần vốn chủ sở hữu
4. Công thức cơ bản
4.1. Đối với dòng tiền hữu hạn (năm):
Giaˊ trị hiện tại=∑t=1nFCFt(1+r)t\text{Giá trị hiện tại} = \sum_{t=1}^{n} \frac{FCF_t}{(1 + r)^t}
4.2. Với dòng tiền vô hạn (Gordon Growth Model):
Terminal Value=FCFn+1r−g\text{Terminal Value} = \frac{FCF_{n+1}}{r - g}
Trong đó:
FCFₜ = Dòng tiền tự do tại năm t
r = Tỷ lệ chiết khấu (cost of capital)
g = Tốc độ tăng trưởng dài hạn
n = Số năm dự báo chi tiết
5. Các bước thực hiện phương pháp DCF
Bước 1: Dự báo dòng tiền trong 3–10 năm tới
Dự báo doanh thu, chi phí, thuế, chi đầu tư, chi phí vốn
Xác định dòng tiền tự do (FCFF hoặc FCFE)
Bước 2: Xác định tỷ lệ chiết khấu (r)
Nếu dùng FCFF → r là WACC (Chi phí vốn bình quân gia quyền)
Nếu dùng FCFE → r là Cost of Equity
Bước 3: Tính giá trị còn lại (Terminal Value)
Thường dùng mô hình tăng trưởng Gordon hoặc exit multiple (EV/EBITDA)
Bước 4: Quy đổi tất cả dòng tiền về hiện tại
Áp dụng công thức chiết khấu
Bước 5: Tổng hợp giá trị
Giá trị doanh nghiệp = Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền + Terminal value (chiết khấu về hiện tại)
6. Ưu điểm và nhược điểm
Phản ánh tiềm năng tăng trưởng tương lai
Nhạy cảm với giả định (r, g, FCF)
Định giá sâu, có tính phân tích cao
Dữ liệu đầu vào khó chính xác
Phù hợp với doanh nghiệp công nghệ, startup, tăng trưởng
Phức tạp, mất nhiều thời gian
Tùy biến theo bối cảnh doanh nghiệp
Dễ bị thao túng số liệu để làm đẹp giá trị
7. Tỷ lệ chiết khấu – WACC
WACC=(EV×Re)+(DV×Rd×(1−T))WACC = \left(\frac{E}{V} \times Re\right) + \left(\frac{D}{V} \times Rd \times (1 - T)\right)
Trong đó:
E: Giá trị vốn chủ sở hữu
D: Nợ vay
V: Tổng vốn (E + D)
Re: Chi phí vốn chủ sở hữu
Rd: Chi phí nợ
T: Thuế suất thuế TNDN
8. Ví dụ minh họa đơn giản
Doanh nghiệp C có dự báo dòng tiền FCFF như sau (tỷ đồng):
2025
10
2026
12
2027
15
2028
17
2029
18
Giả định tốc độ tăng trưởng dài hạn g = 4%
Tỷ lệ chiết khấu r = 10%
✅ Tính Terminal Value (năm 2029):
TV=18×(1+4%)10%−4%=18.720.06=312tỷTV = \frac{18 \times (1 + 4\%)}{10\% - 4\%} = \frac{18.72}{0.06} = 312 tỷ
✅ Chiết khấu tất cả dòng tiền và terminal value về hiện tại (PV) → Giá trị doanh nghiệp = Tổng tất cả giá trị hiện tại ≈ 265 – 280 tỷ đồng
9. Khi nào nên dùng DCF
Doanh nghiệp có kế hoạch kinh doanh rõ ràng
Có dữ liệu tài chính quá khứ đầy đủ
Hoạt động tăng trưởng, có tiềm năng
Trong thương vụ M&A cần đánh giá giá trị nội tại, chưa niêm yết
10. So sánh với các phương pháp khác
Cơ sở
Dòng tiền tương lai
Giá thị trường
Giá trị tài sản
Mức độ phức tạp
Cao
Trung bình
Thấp
Tính tiềm năng
Cao
Trung bình
Thấp
Dữ liệu cần thiết
Nhiều
Vừa
Ít
Phù hợp
Doanh nghiệp tăng trưởng
M&A hoặc công ty niêm yết
Công ty tài sản lớn
11. Kết luận chương
Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) là công cụ mạnh mẽ và chuyên sâu nhất trong định giá doanh nghiệp, thể hiện giá trị nội tại thực sự. Tuy nhiên, hiệu quả của DCF phụ thuộc chặt chẽ vào khả năng phân tích, dự báo và độ chính xác của các giả định tài chính.
Last updated
Was this helpful?