Phương pháp so sánh thị trường
1. Khái niệm
Phương pháp so sánh thị trường (Market Approach) là cách định giá doanh nghiệp dựa trên việc so sánh với các doanh nghiệp tương đồng đã được định giá hoặc mua bán trên thị trường.
Đây là phương pháp “chiết trung”, phản ánh giá trị doanh nghiệp theo thị trường đang trả giá cho các doanh nghiệp tương tự.
2. Nguyên lý hoạt động
Phương pháp này dựa trên giả định:
“Hai doanh nghiệp tương đồng về quy mô, ngành nghề, rủi ro và vị trí thị trường thì có giá trị tương đương nhau trên thị trường.”
Tức là, nếu một công ty A được bán với hệ số giá trị gấp 5 lần EBITDA, thì một công ty B tương đương cũng sẽ có giá trị gần sát mức đó.
3. Khi nào nên áp dụng
Khi có thông tin thị trường minh bạch, dữ liệu về doanh nghiệp tương tự
Phù hợp với:
Doanh nghiệp đã niêm yết
Doanh nghiệp có giao dịch M&A gần đây trong cùng ngành
Mục tiêu định giá nhanh, thực tế, dựa trên hành vi thị trường
Dùng để so sánh bổ sung cho các phương pháp tài sản và dòng tiền
4. Các chỉ số phổ biến dùng trong so sánh
P/E (Price to Earnings)
Giá trị công ty so với lợi nhuận ròng
P/E = Giá trị / Lợi nhuận sau thuế
P/B (Price to Book)
Giá so với giá trị sổ sách
P/B = Giá trị / Vốn chủ sở hữu
EV/EBITDA
Giá trị doanh nghiệp so với EBITDA
EV = Giá trị vốn hóa + Nợ vay – Tiền mặt
EV/Sales
Giá trị doanh nghiệp so với doanh thu
EV/Sales = EV / Doanh thu thuần
5. Quy trình định giá theo phương pháp so sánh thị trường
Bước 1: Lựa chọn doanh nghiệp tương đồng
Cùng ngành nghề hoạt động
Cùng quy mô (doanh thu, nhân sự)
Cùng địa bàn, môi trường pháp lý (nếu có)
Có dữ liệu công khai hoặc báo cáo định giá gần nhất
Bước 2: Thu thập các chỉ số tài chính
Lấy các hệ số định giá (P/E, EV/EBITDA…) từ doanh nghiệp tương tự
Tính trung bình hoặc loại trừ các giá trị ngoại lệ
Bước 3: Áp dụng hệ số vào doanh nghiệp cần định giá
Ví dụ:
Doanh nghiệp A có EBITDA = 20 tỷ
Trung bình EV/EBITDA của ngành là 6x → Giá trị doanh nghiệp A ≈ 20 x 6 = 120 tỷ đồng
6. Ưu điểm và nhược điểm
Phản ánh đúng giá trị thị trường
Phụ thuộc vào chất lượng dữ liệu so sánh
Nhanh chóng, dễ áp dụng
Khó tìm được doanh nghiệp thực sự tương đồng
Dễ hiểu với nhà đầu tư
Không tính đến tiềm năng tương lai riêng biệt
Phù hợp trong M&A
Bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường ngắn hạn
7. Ví dụ minh họa
Doanh nghiệp B cần định giá, có số liệu:
Doanh thu: 100 tỷ
EBITDA: 15 tỷ
Lợi nhuận sau thuế: 8 tỷ
Các công ty trong cùng ngành có hệ số:
EV/EBITDA trung bình = 7
P/E trung bình = 12
Áp dụng:
Theo EV/EBITDA: 15 x 7 = 105 tỷ
Theo P/E: 8 x 12 = 96 tỷ
→ Giá trị thị trường ước tính: dao động từ 96–105 tỷ đồng
8. So sánh với các phương pháp khác
Cơ sở
Doanh nghiệp tương tự
Tài sản thực tế
Dòng tiền tương lai
Thời gian
Nhanh
Trung bình
Chậm
Phù hợp
DN niêm yết, ngành sôi động
DN cổ điển, thanh lý
DN tăng trưởng
Hạn chế
Thiếu dữ liệu chuẩn
Thiếu tiềm năng
Phức tạp, nhiều giả định
9. Lưu ý khi áp dụng
Phân tích kỹ sự tương đồng: ngành, quy mô, giai đoạn phát triển
Loại trừ doanh nghiệp ngoại lệ (quá lớn, quá nhỏ, khác thị trường)
Nên kết hợp ít nhất 2–3 hệ số để tăng độ tin cậy
Luôn có bước hiệu chỉnh nếu doanh nghiệp có điểm khác biệt đặc biệt
10. Kết luận chương
Phương pháp so sánh thị trường là một trong ba trụ cột chính của định giá doanh nghiệp hiện đại. Nó đặc biệt hữu ích trong các thương vụ M&A hoặc đánh giá nhanh doanh nghiệp có niêm yết hoặc minh bạch dữ liệu. Tuy nhiên, hiệu quả phụ thuộc rất lớn vào chất lượng dữ liệu tham chiếu và kỹ năng phân tích tương đồng.
Last updated
Was this helpful?