Page cover

Kết hợp và điều chỉnh giữa các phương pháp

1. Tại sao cần kết hợp nhiều phương pháp định giá?

Không có phương pháp định giá nào là hoàn hảo hoặc áp dụng cho mọi doanh nghiệp trong mọi hoàn cảnh. Mỗi phương pháp đều có:

  • Ưu điểm: độ chính xác cao trong một số trường hợp cụ thể

  • Nhược điểm: có thể thiên lệch nếu chỉ dùng đơn lẻ

Vì vậy, việc kết hợp linh hoạt giữa các phương pháp sẽ:

  • Nâng cao tính chính xác của kết quả

  • Hạn chế rủi ro sai lệch

  • Đảm bảo cái nhìn đa chiều về giá trị doanh nghiệp


2. Nguyên tắc lựa chọn và kết hợp phương pháp

Nguyên tắc
Mô tả

Tùy theo giai đoạn phát triển

Doanh nghiệp khởi nghiệp phù hợp với DCF hoặc quyền chọn thực, doanh nghiệp ổn định có thể dùng tài sản thuần

Dựa theo ngành nghề

Ngành sản xuất → tài sản thuần; công nghệ → DCF, quyền chọn thực

Theo mục tiêu định giá

M&A, IPO, tái cấu trúc, gọi vốn… đều có yêu cầu khác nhau

Cân bằng giữa lý thuyết và thực tiễn

Kết hợp số liệu thị trường (so sánh) với mô hình tính toán (DCF, thu nhập thặng dư)


3. Các chiến lược kết hợp phổ biến

A. Phương pháp bình quân trọng số (Weighted Average Method)

Gán trọng số cho mỗi phương pháp theo độ tin cậy/đặc thù ngành, sau đó tính:

GiaˊtrịDN=(W1×P1)+(W2×P2)+(W3×P3)+...Giá trị DN = (W_1 × P_1) + (W_2 × P_2) + (W_3 × P_3) + ...

Trong đó:

  • WiW_i: Trọng số từng phương pháp

  • PiP_i: Giá trị định giá từ từng phương pháp

Ví dụ:

  • Tài sản thuần (30%)

  • DCF (50%)

  • So sánh thị trường (20%)


B. Phương pháp tham chiếu chéo (Triangulation)

Dùng 3 phương pháp trở lên để so sánh, đối chiếu:

  • Nếu các kết quả gần nhau → có thể lấy trung bình

  • Nếu sai lệch lớn → phân tích nguyên nhân, điều chỉnh dữ liệu đầu vào


C. Phương pháp “Anchor & Adjust”

  • Chọn 1 phương pháp làm giá trị neo (anchor) chính (ví dụ: DCF)

  • Các phương pháp khác đóng vai trò hiệu chỉnh (adjustment), ví dụ:

    • Điều chỉnh theo thị trường

    • Hiệu chỉnh rủi ro

    • Điều chỉnh giá trị tài sản ngầm


4. Ví dụ thực tế về kết hợp phương pháp

Một công ty công nghệ được định giá cho mục tiêu gọi vốn vòng Series A:

Phương pháp
Kết quả định giá
Ghi chú

DCF

50 triệu USD

Dòng tiền tương lai ổn định

So sánh thị trường

55 triệu USD

P/E ngành tương đồng

Tài sản thuần

30 triệu USD

Tài sản hữu hình thấp

Quyền chọn thực

+8 triệu USD

Dự án R&D tiềm năng

Giá trị hợp lý: 53 - 58 triệu USD, dùng DCF làm anchor, cộng thêm quyền chọn thực và đối chiếu với so sánh thị trường.


5. Khi nào không nên kết hợp?

  • Khi các phương pháp cho kết quả quá chênh lệch do giả định không đồng nhất

  • Khi dữ liệu đầu vào thiếu chính xác hoặc không đáng tin cậy

  • Khi định giá các tài sản đơn lẻ hoặc tài sản đặc thù như bản quyền, công nghệ chưa thương mại hóa


6. Các lưu ý điều chỉnh khi kết hợp

  • Rủi ro ngành/ngành con: điều chỉnh hệ số beta trong DCF hoặc P/E trong phương pháp thị trường

  • Yếu tố địa lý: chênh lệch giá trị do vùng, chính sách, pháp lý

  • Tình hình kinh tế vĩ mô: lạm phát, lãi suất ảnh hưởng chiết khấu

  • Chi phí cơ hội và rủi ro phi tài chính: như yếu tố văn hóa, nhân sự, uy tín thương hiệu


7. Kết luận chương

Kết hợp các phương pháp định giá là một chiến lược quan trọng nhằm nâng cao độ chính xác, độ tin cậy và khả năng thuyết phục nhà đầu tư hoặc đối tác M&A. Tuy nhiên, cần thực hiện một cách có chiến lược, linh hoạt và nhất quán với mục tiêu định giá. Một nhà định giá giỏi không chỉ biết công thức, mà còn biết khi nào dùng công cụ nào, và điều chỉnh ra sao cho phù hợp thực tiễn.

Last updated

Was this helpful?