Page cover

Phương pháp quyền chọn thực (Real Options)

1. Khái niệm quyền chọn thực

Quyền chọn thực (Real Options) là phương pháp định giá doanh nghiệp bằng cách xem xét giá trị của các lựa chọn chiến lược trong tương lai mà doanh nghiệp có thể thực hiện như: mở rộng, trì hoãn, từ bỏ, thay đổi mô hình kinh doanh, hoặc đầu tư tiếp theo dựa trên điều kiện thị trường.

Đây là phương pháp mở rộng từ mô hình định giá quyền chọn tài chính (như Black-Scholes) và áp dụng vào các quyết định chiến lược trong hoạt động đầu tư và kinh doanh thực tế.


2. Tại sao cần dùng quyền chọn thực?

Các phương pháp truyền thống như DCF hay tài sản thuần không phản ánh:

  • Giá trị của sự linh hoạt chiến lược

  • Khả năng ra quyết định tùy tình huống

  • Tính bất định của thị trường và công nghệ

Phương pháp Quyền chọn thực lấp đầy khoảng trống đó bằng cách định giá quyền, chứ không chỉ là tài sản hiện hữu.


3. Các loại quyền chọn thực phổ biến

Loại quyền chọn
Ý nghĩa

Quyền chọn trì hoãn (Option to Defer)

Quyền hoãn đầu tư đến khi điều kiện thuận lợi

Quyền mở rộng (Option to Expand)

Quyền tăng quy mô nếu dự án khả thi

Quyền thu hẹp (Option to Contract)

Quyền giảm quy mô để hạn chế rủi ro

Quyền từ bỏ (Option to Abandon)

Quyền bán hoặc dừng dự án khi không còn hiệu quả

Quyền chuyển đổi (Option to Switch)

Quyền chuyển đổi mô hình sản xuất, sản phẩm


4. Công thức định giá cơ bản (ứng dụng từ tài chính)

Sử dụng mô hình Black-Scholes hoặc Cây nhị phân (Binomial Tree) để tính toán giá trị quyền chọn thực.

Các yếu tố chính:

  • Giá trị hiện tại của tài sản đầu tư (S)

  • Chi phí đầu tư (X) – giống như giá thực hiện

  • Thời gian đến khi quyết định (T)

  • Biến động (σ) – độ không chắc chắn của dòng tiền

  • Tỷ lệ chiết khấu r (risk-free rate)

Giaˊtrịquye^ˋnchọn≈Black−ScholeshoặcMo^hıˋnhnhịpha^nGiá trị quyền chọn ≈ Black-Scholes hoặc Mô hình nhị phân


5. Các bước định giá quyền chọn thực

Bước 1: Xác định quyền chọn nào có thể áp dụng

→ Mở rộng, từ bỏ, trì hoãn...

Bước 2: Lượng hóa các tham số của mô hình

→ Dòng tiền kỳ vọng, chi phí đầu tư, biến động

Bước 3: Áp dụng mô hình toán học phù hợp

→ Sử dụng phần mềm tài chính, Excel, hoặc mô phỏng

Bước 4: Cộng thêm giá trị quyền chọn vào phương pháp định giá truyền thống (DCF hoặc tài sản thuần)

Giaˊtrịdoanhnghiệp=Giaˊtrịtruye^ˋntho^ˊng+Giaˊtrịquye^ˋnchọnthựcGiá trị doanh nghiệp = Giá trị truyền thống + Giá trị quyền chọn thực


6. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm
Nhược điểm

Phản ánh giá trị chiến lược và linh hoạt

Phức tạp trong mô hình và tính toán

Rất phù hợp với ngành đổi mới sáng tạo, công nghệ, năng lượng

Khó ước lượng chính xác biến động và thời gian

Cho phép đánh giá giá trị trong điều kiện không chắc chắn

Yêu cầu hiểu biết sâu về tài chính định lượng

Áp dụng được trong định giá dự án, đầu tư R&D, M&A

Không phổ biến với doanh nghiệp nhỏ lẻ


7. Khi nào nên sử dụng phương pháp quyền chọn thực?

  • Doanh nghiệp đang trong giai đoạn khởi nghiệp, R&D, phát triển công nghệ

  • Dự án có rủi ro cao nhưng tiềm năng lớn (ví dụ: AI, công nghệ xanh, dược phẩm, năng lượng)

  • Định giá trong bối cảnh không chắc chắn, nhiều biến động

  • Các tình huống M&A định hướng tương lai, không chỉ mua tài sản hiện tại mà còn quyền phát triển


8. Ví dụ đơn giản

Doanh nghiệp A muốn đầu tư vào một dự án công nghệ mới:

  • Chi phí đầu tư: 10 triệu USD

  • Dự báo dòng tiền kỳ vọng: 15 triệu USD

  • Thị trường chưa rõ xu hướng → có thể chờ 1 năm mới quyết định đầu tư

  • Biến động kỳ vọng: 30%

  • Lãi suất phi rủi ro: 5%

→ Doanh nghiệp có quyền trì hoãn (defer option) đầu tư 1 năm.

=> Giá trị quyền chọn có thể tính theo Black-Scholes và cộng thêm vào giá trị doanh nghiệp (ví dụ: trị giá 2.3 triệu USD).


9. Kết luận chương

Phương pháp định giá theo quyền chọn thực cung cấp một cách nhìn chiến lược, linh hoạt và hiện đại để xác định giá trị doanh nghiệp, đặc biệt phù hợp với những ngành có tính sáng tạo cao hoặc đang đối mặt với bất định. Đây là công cụ mạnh mẽ để định giá không chỉ tài sản, mà cả tiềm năng trong tương lai.

Last updated

Was this helpful?