Các chỉ số tài chính quan trọng trong định giá
1. Tầm quan trọng của chỉ số tài chính trong định giá
Các chỉ số tài chính là công cụ không thể thiếu giúp:
Phân tích toàn diện hiệu quả hoạt động doanh nghiệp
So sánh tương quan với ngành hoặc đối thủ
Đánh giá sức khỏe tài chính, khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng
Làm căn cứ tính toán trong các phương pháp định giá, đặc biệt DCF, thu nhập thặng dư và so sánh thị trường
✅ Ghi nhớ: Chỉ số tài chính không chỉ là “con số", mà là hệ quy chiếu phản ánh chất lượng quản trị và vận hành doanh nghiệp.
2. Nhóm chỉ số tài chính chính yếu
A. Nhóm chỉ số khả năng thanh toán
Hệ số thanh toán hiện hành
= Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
Đo khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
Hệ số thanh toán nhanh
= (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn
Đánh giá khả năng thanh khoản tức thời
Hệ số thanh toán tiền mặt
= Tiền và tương đương tiền / Nợ ngắn hạn
Mức an toàn tài chính nhanh chóng
⚠️ Chỉ số quá thấp → rủi ro mất khả năng thanh toán; quá cao → vốn không được sử dụng hiệu quả.
B. Nhóm chỉ số đòn bẩy tài chính
Hệ số nợ / tổng tài sản
= Tổng nợ / Tổng tài sản
Tỷ lệ vốn vay trên tổng nguồn vốn
Hệ số nợ / vốn chủ sở hữu (D/E)
= Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu
Đánh giá cấu trúc tài chính doanh nghiệp
Hệ số chi trả lãi vay
= EBIT / Chi phí lãi vay
Khả năng trả lãi từ hoạt động kinh doanh
✅ Hệ số D/E quá cao trong thời gian dài → doanh nghiệp dễ rơi vào khủng hoảng thanh khoản hoặc mất khả năng vay thêm.
C. Nhóm chỉ số hiệu quả hoạt động
Vòng quay hàng tồn kho
= Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân
Đánh giá tốc độ luân chuyển kho
Vòng quay khoản phải thu
= Doanh thu / Khoản phải thu bình quân
Hiệu quả thu tiền từ khách hàng
Vòng quay tài sản cố định
= Doanh thu / Tài sản cố định
Đo mức sinh lời từ tài sản lâu dài
Vòng quay tổng tài sản
= Doanh thu / Tổng tài sản
Hiệu suất sử dụng toàn bộ tài sản
D. Nhóm chỉ số sinh lời
Biên lợi nhuận gộp (Gross Margin)
= Lợi nhuận gộp / Doanh thu
Đánh giá hiệu quả sản xuất/kinh doanh
Biên lợi nhuận ròng (Net Margin)
= Lợi nhuận ròng / Doanh thu
Đo khả năng giữ lại lợi nhuận sau chi phí
ROA (Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản)
= Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản
Đo hiệu quả sinh lời của toàn bộ tài sản
ROE (Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ)
= Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu
Hiệu quả sinh lời cho cổ đông
📌 ROE cao nhưng ROA thấp → đòn bẩy tài chính lớn, tiềm ẩn rủi ro.
E. Nhóm chỉ số tăng trưởng
Tăng trưởng doanh thu
= (Doanh thu kỳ này – kỳ trước) / kỳ trước
Đánh giá tốc độ phát triển kinh doanh
Tăng trưởng lợi nhuận
= (LN ròng kỳ này – kỳ trước) / kỳ trước
Theo dõi hiệu quả vận hành
Tăng trưởng EPS
= (EPS kỳ này – kỳ trước) / kỳ trước
Giá trị cho nhà đầu tư cổ phiếu
F. Chỉ số định giá thị trường (áp dụng trong M&A niêm yết)
P/E (Price/Earnings)
= Giá cổ phiếu / EPS
Đánh giá giá trị cổ phiếu so với thu nhập
P/B (Price/Book)
= Giá cổ phiếu / Giá trị sổ sách
So sánh thị giá với giá trị ghi sổ
EV/EBITDA
= Giá trị DN / EBITDA
Dùng phổ biến trong M&A, điều chỉnh đòn bẩy
PEG
= P/E / Tăng trưởng EPS
Kết hợp tăng trưởng với định giá
3. Ứng dụng chỉ số tài chính trong thực tế định giá
Kết hợp các chỉ số với mô hình DCF, so sánh, thu nhập thặng dư
Lọc ra các doanh nghiệp có tiềm năng tăng trưởng thật sự
Tìm điểm bất thường trong cấu trúc tài chính
Phân tích sức khỏe trước và sau sáp nhập
4. Cạm bẫy cần tránh khi sử dụng chỉ số tài chính
Không phân tích trong bối cảnh ngành hoặc so sánh với chuẩn mốc thị trường
Dựa hoàn toàn vào chỉ số mà không kiểm tra tính trung thực của số liệu
Chỉ nhìn chỉ số dương mà bỏ qua xu hướng âm trong dòng tiền
5. Kết luận chương
Chỉ số tài chính là ngôn ngữ số hóa của sức khỏe doanh nghiệp. Đối với một nhà đầu tư hoặc nhà sáng lập chuẩn bị M&A, hiểu sâu và biết vận dụng linh hoạt các chỉ số sẽ giúp bạn:
Tăng tính chính xác trong định giá
Đàm phán hiệu quả hơn
Tránh rủi ro từ doanh nghiệp “làm đẹp báo cáo”
“Một doanh nghiệp tốt là doanh nghiệp không chỉ thể hiện tốt ở hiện tại, mà có nền tảng số liệu vững chắc để bước vào tương lai.”
Last updated
Was this helpful?